검색어: vynininkus (리투아니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Lithuanian

Vietnamese

정보

Lithuanian

vynininkus

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

리투아니아어

베트남어

정보

리투아니아어

atėjus metui, jis nusiuntė pas vynininkus tarną atsiimti iš vynininkų savo vaisių.

베트남어

tới mùa, chủ vườn sai một đầy tớ đến cùng bọn trồng nho, đặng thâu lấy phần hoa lợi vườn nho nơi tay họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

ką tada darys vynuogyno šeimininkas? jis ateis, nužudys vynininkus ir atiduos vynuogyną kitiems.

베트남어

vậy thì chủ vườn nho sẽ làm thế nào? người sẽ đến giết bọn trồng nho đó, rồi lấy vườn nho lại mà cho người khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

atėjus metui, jis nusiuntė pas vynininkus tarną, kad tie jam duotų vynuogyno derliaus dalį. tačiau vynininkai sumušė jį ir paleido tuščiomis.

베트남어

Ðến mùa nho, chủ sai một đầy tớ tới cùng những kẻ trồng nho đặng nhận một phần hoa lợi; song bọn trồng nho đánh đầy tớ, đuổi về tay không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jis ateis ir išžudys tuos vynininkus, o vynuogyną atiduos kitiems”. tai girdėjusieji tarė: “tenebūna šitaip!”

베트남어

chủ ấy chắc sẽ đến diệt những kẻ trồng nho nầy, rồi lấy vườn giao cho người khác. ai nấy nghe những lời đó, thì nói rằng: Ðức chúa trời nào nỡ vậy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

bet vynininkai tarėsi: ‘tai paveldėtojas. eikime, užmuškime jį, ir jo palikimas bus mūsų’.

베트남어

nhưng bọn trồng nho đó bàn với nhau rằng: thằng nầy là con kế tự; hè, ta hãy giết nó, thì phần gia tài nó sẽ về chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,043,654,239 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인