전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ma te huihuinga katoa o iharaira tena mahi
hết thảy hội chúng y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ko hura tona wahi tapu, ko iharaira tona rangatiratanga
thì giu-đa trở nên đền thánh ngài, và y-sơ-ra-ên thành nước ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kia mea a iharaira, he pumau tonu tana mahi tohu
nguyện y-sơ-ra-ên nói rằng, sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
na whakahuatia he tangi mo nga rangatira o iharaira
vậy ngươi hãy đọc bài ca thương về các quan trưởng y-sơ-ra-ên,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a mana a iharaira e hoko i roto i ona he katoa
chánh ngài sẽ chuộc y-sơ-ra-ên khỏi các sự gian ác người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
heoi ko rawiri tama a hehe te kingi o iharaira katoa
Ða-vít, con trai y-sai, cai trị trên cả y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ina, e kore te kaitiaki o iharaira e parangia, e moe
Ðấng gìn giữ y-sơ-ra-ên không hề nhắp mắt, cũng không buồn ngủ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a e toru nga tau o apimereke e kawana ana i a iharaira
a-bi-mê-léc cai trị y-sơ-ra-ên trong ba năm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a ko nga kupu enei i korerotia e ihowa mo iharaira raua ko hura
Ðây là những lời của Ðức giê-hô-va đã phán về y-sơ-ra-ên và giu-đa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a ka mutu ta mohi korero i enei kupu katoa ki a iharaira katoa
khi môi-se đã đọc xong các lời nầy tại trước mặt cả y-sơ-ra-ên,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a i haere a mohi, i korero i enei kupu ki a iharaira katoa
môi-se đến giảng cho cả y-sơ-ra-ên những bài sau nầy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ano te pai o ou teneti, e hakopa, o ou nohoanga, e iharaira
hỡi gia-cốp! trại ngươi tốt dường bao! hỡi y-sơ-ra-ên! nhà tạm ngươi đẹp biết mấy!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a i muri i a ia na ipitana i whakarite a iharaira; no peterehema ia
sau người, có iếp-san ở bết-lê-hem làm quan xét trong y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a i tukinotia a iharaira e hataere kingi o hiria i nga ra katoa o iehoahata
trọn đời giô-a-cha, ha-xa-ên, vua sy-ri, có hà hiếp dân y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a i kite a paraka tama a tiporo i nga mea katoa i mea ai a iharaira ki nga amori
ba-lác, con trai xếp-bô, thấy hết mọi điều y-sơ-ra-ên đã làm cho dân a-mô-rít.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a pera ana nga tama a iharaira, na kohikohia ana, ta tetahi he nui, ta tetahi he iti
dân y-sơ-ra-ên bèn làm như vậy, kẻ thì lượm nhiều, người thì lượm ít,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
e whakakitea ana e ia tana kupu ki a hakopa; ana tikanga, me ana whakaritenga ki a iharaira
ngài truyền lời mình cho gia-cốp, luật lệ và mạng lịnh mình cho y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
e iharaira, whakawhirinaki ki a ihowa: ko ia to ratou awhina, to ratou whakangungu rakau
hỡi y-sơ-ra-ên, hãy nhờ cậy nơi Ðức giê-hô-va; ngài là sự tiếp trợ và cái khiên của họ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
whakapaingia a ihowa, e te whare o iharaira; whakapaingia a ihowa, e te whare o arona
hỡi nhà y-sơ-ra-ên, hãy chúc tụng Ðức giê-hô-va! hỡi nhà a-rôn, hãy chúc tụng Ðức giê-hô-va!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
haereere ana ki reira nga iwi, nga iwi o ihowa, ki to iharaira whakaaturanga, ki te whakawhetai ki te ingoa o ihowa
các chi phái của Ðức giê-hô-va lên nơi ấy, tùy theo thường lệ truyền cho y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: