검색어: perehatara (마오리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Maori

Vietnamese

정보

Maori

perehatara

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

i taua po ano ka patua a perehatara kingi o nga karari

베트남어

ngay đêm đó, vua người canh-đê là bên-xát-sa bị giết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

katahi ka nui atu te raruraru o kingi perehatara, ka puta ke tona mata, a tahurihuri ana ana ariki

베트남어

vua bên-xát-sa lấy làm bối rối lắm; sắc mặt người đổi đi; các quan đại thần đều bỡ ngỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i tukua ha hakari nui e kingi perehatara ma etahi o ana ariki, kotahi te mano, a inu waina ana ia i te aroaro o te mano

베트남어

vua bên-xát-sa dọn tiệc lớn đãi một ngàn đại thần mình, và vua uống rượu trước mặt họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i te toru o nga tau o te kingitanga o kingi perehatara ka puta mai he kite ki ahau, ara ki ahau, ki a raniera, i muri i tera i puta ra ki ahau i te timatanga

베트남어

năm thứ ba, đời vua bên-xát-sa, có sự hiện thấy tỏ ra cho ta, là Ða-ni-ên, sau sự hiện thấy đã tỏ ra cho ta khi trước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i te tuatahi o nga tau o perehatara kingi o papurona he moe ta raniera, he kite na tona mahunga i runga i tona moenga; na tuhituhia ana e ia te moe, a korerotia ana nga upoko o nga korero

베트남어

năm đầu đời vua bên-xát-sa, nước ba-by-lôn, Ða-ni-ên đang nằm trên giường, thì thấy chiêm bao, và những sự hiện thấy trong đầu mình. người bèn viết chiêm bao đó ra, và thuật lại đại lược các sự ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i te mea e inu waina ana a perehatara, ka whakahau ia kia kawea mai nga oko, nga mea koura, nga mea hiriwa, i tangohia e tona papa, e nepukaneha, i roto i te temepara i hiruharama; hei mea inu ma te kingi, ma ana rangatira, ma ana wahine, ma ana wahine hoahoa

베트남어

vua bên-xát-sa đương nhấm rượu, truyền đem những khí mạnh bằng vàng và bạc mà vua nê-bu-cát-nết-sa, cha mình, đã lấy trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem, hầu cho vua và các đại thần, cùng các hoàng hậu và cung phi vua dùng mà uống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,966,606 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인