검색어: ringaringa (마오리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Maori

Vietnamese

정보

Maori

ringaringa

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

kei pa ringaringa, kei pa kai, kei rahurahu

베트남어

chớ lấy, chớ nếm, chớ rờ?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

heoi kia ara nga ringaringa kua tukua iho, me nga turi ngoikore

베트남어

vậy, hãy dở bàn tay yếu đuối của anh em lên, luôn cả đầu gối lỏng lẻo nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he mea mataku te taka ki roto ki nga ringaringa o te atua ora

베트남어

sa vào tay Ðức chúa trời hằng sống là sự đáng kinh khiếp thay!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

e rite ana ki nga pere i te ringaringa o te tangata kaha te whanau o te taitamarikitanga

베트남어

con trai sanh trong buổi đang thì, khác nào mũi tên nơi tay dõng sĩ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ko wai i whakapono ki ta matou korero; i whakaaturia ranei ki a wai te ringaringa o ihowa

베트남어

ai tin điều đã rao truyền cho chúng ta, và cánh tay Ðức giê-hô-va đã được tỏ ra cho ai?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he maha no nga tukinotanga i tangi ai ratou; na te ringaringa o te hunga nui i aue ai ratou kia awhinatia

베트남어

tại vì nhiều sự hà hiếp, nên người ta kêu oan, bởi tay kẻ có cường quyền áp chế, nên họ kêu cứu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na ka mau koe ki te rua o nga hipi, a ka popoki iho nga ringaringa o arona ratou ko ana tama ki runga ki te matenga o te hipi

베트남어

Ðoạn, ngươi hãy bắt con chiên đực thứ nhì, a-rôn cùng các con trai người sẽ nhận tay mình trên đầu nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a, ko te paoa o nga whakakakara me nga inoi a te hunga tapu, ka kake atu i te ringaringa o te anahera ki te aroaro o te atua

베트남어

khói hương từ tay thiên sứ bay lên trước mặt Ðức chúa trời, với người lời cầu nguyện của các thánh đồ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ka kite ahau i tetahi anahera e heke iho ana i te rangi, kei a ia te ki o te poka torere, me tetahi mekameka nui i tona ringaringa

베트남어

Ðoạn, tôi thấy một vị thiên sứ trên trời xuống, tay cầm chìa khóa vực sâu và một cái xiềng lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i tona ringaringa hoki tetahi pukapuka nohinohi e tuwhera ana: a ko tona waewae matau e takahi ana ki te moana, ko tona maui ki te whenua

베트남어

người cầm nơi tay một quyền sách nhỏ mở ra: người để chơn hữu mình trên biển, chơn tả mình trên đất,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ka mea a ihowa ki a mohi, totoro ake tou ringaringa ki te rangi, kia whai pouri ai ki te whenua o ihipa, he pouri e hakiri mai ana ki te ringa

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng: hãy giơ tay ngươi lên trời, hầu cho trên xứ Ê-díp-tô có sự tối tăm dày đến nỗi người ta rờ đụng đến được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a i tukua e te rangatira o te whare herehere ki te ringaringa o hohepa nga herehere katoa i roto i te whare herehere: ko ia ano te kaimahi o nga mea katoa i meatia e ratou i reira

베트남어

chủ ngục giao hết các kẻ tù trong tay giô-sép, chẳng việc chi làm qua khỏi được chàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ka korero ano ki ahau te reo i rongo ai ahau i te rangi, ka mea, tikina atu te pukapuka nohinohi e tuwhera na i te ringaringa o te anahera e tu na i runga i te moana, i runga ano i te whenua

베트남어

tiếng mà tôi đã nghe đến từ trời, lại nói cùng tôi và bảo rằng: hãy đi, lấy quyển sách nhỏ mở ra trong tay vị thiên sứ đương đứng trên biển và đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he tuhituhi tenei naku, na paora, na toku ringaringa ake, maku e whakautu; na kahore aku meatanga atu ki a koe, tera ano taku taonga kei a koe, ko koe ano

베트남어

tôi, phao-lô, chính tay tôi viết điều nầy: sẽ trả cho anh, còn anh mắc nợ tôi về chính mình anh thì không nhắc đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ehara hoki i te mea kua tomo a te karaiti ki te wahi tapu i hanga e te ringaringa, ki te tauira o te tino wahi; engari ki te tino rangi pu ano, puta ai ki te aroaro o te atua, mo tatou

베트남어

vả Ðấng christ chẳng phải vào nơi thánh bởi tay người làm ra, theo kiểu mẫu nơi thánh thật, bèn là vào chính trong trời, để bây giờ vì chúng ta hiện ra trước mặt Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a i tana wahanga i te toru o nga hiri ka rongo ahau i te toru o nga mea ora e mea ana, haere mai. a i kite ahau, na, he hoiho mangu; me te kainoho i runga he pauna taimaha tana kei tona ringaringa

베트남어

khi chiên con mở ấn thứ ba, tôi nghe con sanh vật thứ ba nói: hãy đến! tôi nhìn xem, thấy một con ngựa ô. kẻ ngồi trên ngựa tay cầm cái cân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ka kite ano ahau, na, he kapua ma; a i runga i te kapua e noho ana tetahi, tona rite kei te tama a te tangata, i runga ano i tona mahunga he karaunga koura, i roto i tona ringaringa he toronaihi koi

베트남어

tôi nhìn xem, thấy một đám mây trắng; có kẻ giống như một con người ngồi trên mây, đầu đội mão triều thiên vàng, tay cầm lưỡi liềm bén.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,639,326 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인