전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kei takotoria wahinetia te tane: he mea whakarihariha tena
chớ nằm cùng một người nam như người ta nằm cùng một người nữ; ấy là một sự quái gớm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ko te ingoa hoki o tetahi ko erietera; moku hoki a wahinetia mai e te atua o toku papa, nana hoki ahau i whakaora i te hoari a parao
và một tên là Ê-li-ê-se, vì người lại có nói: Ðức chúa trời của tổ phụ tôi đã vùa giúp và giải cứu tôi khỏi gươm pha-ra-ôn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: