검색어: whakaaro (마오리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Maori

Vietnamese

정보

Maori

whakaaro

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

whakaaro arorau

베트남어

lôgic

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

me whakahau atu hoki nga taitamariki kia whai whakaaro

베트남어

cũng phải khuyên những người tuổi trẻ ở cho có tiết độ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a he aha koutou te whakaaro noa ake ai i te mea tika

베트남어

lại sao các ngươi cũng không tự mình xét đoán điều gì là công bình?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

otira e whakatikaia ana te whakaaro nui e ana tamariki katoa

베트남어

song sự khôn ngoan được xưng công bình nhờ những việc làm của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ano te nui o au mahi, e ihowa! hohonu rawa ou whakaaro

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, công việc ngài lớn biết bao! tư tưởng ngài rất sâu sắc:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ka whakaaro hoki ahau ki au meatanga katoa, ka purakau ki au mahi

베트남어

cũng sẽ ngẫm nghĩ về mọi công tác chúa, suy gẫm những việc làm của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i ou ara katoa whakaaro ki a ia, a mana e whakatika ou huarahi

베트남어

phàm trong các việc làm của con, khá nhận biết ngài, thì ngài sẽ chỉ dẫn các nẻo của con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ka kino ano nga tangata katoa ki a koutou, he whakaaro ki toku ingoa

베트남어

các ngươi sẽ vì cớ danh ta bị mọi người ghen ghét.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

e kitea ia ki hea te whakaaro nui? kei hea hoki te wahi o te mohio

베트남어

còn sự khôn ngoan tìm được ở đâu? tại nơi nào có sự thông sáng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ka tahuri tou taringa ki te whakaaro nui, ka anga ano tou ngakau ki te matauranga

베트남어

Ðể lắng tai nghe sự khôn ngoan, và chuyên lòng con về sự thông sáng;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ako noa ahau, whakakaha noa i o ratou ringa, heoi kino tonu to ratou whakaaro moku

베트남어

chính ta đã dạy chúng nó, đã làm cho mạnh cánh tay chúng nó, dầu vậy, chúng nó cũng toan sự dữ nghịch cùng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he kaha te tangata whakaaro nui; ae, e whakanuia ana e te tangata mohio te kaha

베트남어

người khôn ngoan có sức mạnh, và người tri thức gia thêm năng lực.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a, ki ta nga hoia whakaaro, me whakamate nga herehere, kei kau tetahi ki uta, kei oma

베트남어

bấy giờ quân lính bàn định giết các tù phạm, e có người nào trong bọn họ lội thoát khỏi chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

e kahakina atu ana e ia nga kaiwhakatakoto whakaaro, he mea pahua; whakakuwaretia iho e ia nga kaiwhakawa

베트남어

ngài bắt dẫn tù những kẻ bày mưu, khiến các quan xét ra điên dại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

otiia, he whakaaro kei moepuku, kia rite ma te tane he wahine mana ake, a ma te wahine he tane mana ake

베트남어

song, cho được tránh khỏi mọi sự dâm dục, thì mỗi người đờn ông phải có vợ, mỗi người đờn bà phải có chồng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

kei te whare tangihanga te ngakau o te hunga whakaaro nui; kei te whare ia o te kata te ngakau o nga wairangi

베트남어

lòng người khôn ngoan ở trong nhà tang chế, còn lòng kẻ ngu muội ở tại nhà vui sướng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ka oti hoki te tuhituhi, ka ngaro i ahau te whakaaro nui o te hunga whakaaro, ka kore hoki i ahau te mahara o te hunga mahara

베트남어

cũng có lời chép rằng: ta sẽ hủy phá sự khôn ngoan của người khôn ngoan, tiêu trừ sự thạo biết của người thạo biết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,507,943 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인