전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
whakaaro arorau
lôgic
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
me whakahau atu hoki nga taitamariki kia whai whakaaro
cũng phải khuyên những người tuổi trẻ ở cho có tiết độ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a he aha koutou te whakaaro noa ake ai i te mea tika
lại sao các ngươi cũng không tự mình xét đoán điều gì là công bình?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
otira e whakatikaia ana te whakaaro nui e ana tamariki katoa
song sự khôn ngoan được xưng công bình nhờ những việc làm của nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ano te nui o au mahi, e ihowa! hohonu rawa ou whakaaro
hỡi Ðức giê-hô-va, công việc ngài lớn biết bao! tư tưởng ngài rất sâu sắc:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ka whakaaro hoki ahau ki au meatanga katoa, ka purakau ki au mahi
cũng sẽ ngẫm nghĩ về mọi công tác chúa, suy gẫm những việc làm của ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
i ou ara katoa whakaaro ki a ia, a mana e whakatika ou huarahi
phàm trong các việc làm của con, khá nhận biết ngài, thì ngài sẽ chỉ dẫn các nẻo của con.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ka kino ano nga tangata katoa ki a koutou, he whakaaro ki toku ingoa
các ngươi sẽ vì cớ danh ta bị mọi người ghen ghét.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
e kitea ia ki hea te whakaaro nui? kei hea hoki te wahi o te mohio
còn sự khôn ngoan tìm được ở đâu? tại nơi nào có sự thông sáng?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a ka tahuri tou taringa ki te whakaaro nui, ka anga ano tou ngakau ki te matauranga
Ðể lắng tai nghe sự khôn ngoan, và chuyên lòng con về sự thông sáng;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ako noa ahau, whakakaha noa i o ratou ringa, heoi kino tonu to ratou whakaaro moku
chính ta đã dạy chúng nó, đã làm cho mạnh cánh tay chúng nó, dầu vậy, chúng nó cũng toan sự dữ nghịch cùng ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
he kaha te tangata whakaaro nui; ae, e whakanuia ana e te tangata mohio te kaha
người khôn ngoan có sức mạnh, và người tri thức gia thêm năng lực.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a, ki ta nga hoia whakaaro, me whakamate nga herehere, kei kau tetahi ki uta, kei oma
bấy giờ quân lính bàn định giết các tù phạm, e có người nào trong bọn họ lội thoát khỏi chăng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
e kahakina atu ana e ia nga kaiwhakatakoto whakaaro, he mea pahua; whakakuwaretia iho e ia nga kaiwhakawa
ngài bắt dẫn tù những kẻ bày mưu, khiến các quan xét ra điên dại.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
otiia, he whakaaro kei moepuku, kia rite ma te tane he wahine mana ake, a ma te wahine he tane mana ake
song, cho được tránh khỏi mọi sự dâm dục, thì mỗi người đờn ông phải có vợ, mỗi người đờn bà phải có chồng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kei te whare tangihanga te ngakau o te hunga whakaaro nui; kei te whare ia o te kata te ngakau o nga wairangi
lòng người khôn ngoan ở trong nhà tang chế, còn lòng kẻ ngu muội ở tại nhà vui sướng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ka oti hoki te tuhituhi, ka ngaro i ahau te whakaaro nui o te hunga whakaaro, ka kore hoki i ahau te mahara o te hunga mahara
cũng có lời chép rằng: ta sẽ hủy phá sự khôn ngoan của người khôn ngoan, tiêu trừ sự thạo biết của người thạo biết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: