검색어: whakaatu (마오리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Maori

Vietnamese

정보

Maori

whakaatu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

whakaatu te whakaaturanga

베트남어

hiện phiên bản phát hành

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

pūmanawa whakaatu %s

베트남어

%s — bộ duyệt tập tin

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 5
품질:

마오리어

rama whakaatu ō kōrero hinengaro

베트남어

dịch vụ chỉ báo cảm ứng từ xa

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ka waiho ki a koutou hei tohu whakaatu

베트남어

Ðều ấy xảy ra cho các ngươi để làm chứng cớ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i penei ai ia hei whakaatu i te mate e mate ai ia

베트남어

ngài phán vậy để chỉ mình phải chết cách nào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

kaore te ataahua gif whakaatu i te mohio i te ataahua nei

베트남어

bộ tải tập tin gif không thể hiểu ảnh này.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 5
품질:

마오리어

me korero atu hoki e ahau aku kupu, maku ano e whakaatu toku whakaaro

베트남어

theo phiên tôi cũng sẽ đáp lời chớ; tôi cũng tỏ ra ý tưởng mình chớ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a kua kite ahau, kua whakaatu nei hoki, ko te tama tenei a te atua

베트남어

ta đã thấy nên ta làm chứng rằng: Ấy chính ngài là con Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ka tae tau whakatakoto whakaaro ma te whakaarokore! te nui o tau whakaatu tikanga

베트남어

khuyên luận kẻ vô tri, và tỏ biết bao sự khôn sáng chơn thật!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he whakaatu tera na koutou, ko koutou nga tamariki a te hunga nana i patu nga poropiti

베트남어

Ấy đó, các ngươi tự làm chứng cho mình rằng thật là con cháu những người giết các đấng tiên tri.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

hei whakaatu ko ahea poke ai, ko ahea pokekore ai: ko te ture tenei mo te repera

베트남어

đặng dạy cho biết khi nào ô uế, và khi nào tinh sạch. Ðó là luật lệ về bịnh phung vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ae, kua oti ano te tuhituhi i roto i to koutou ture, he pono te whakaatu a nga tangata tokorua

베트남어

vả, có chép trong luật pháp của các ngươi rằng lời chứng hai người là đáng tin:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

e puaki ana te reo o tena rangi, o tena rangi, e whakaatu mohiotanga ana hoki tena po, tena po

베트남어

ngày nầy giảng cho ngày kia, Ðêm nầy tỏ sự tri thức cho đêm nọ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a tika tonu tana i whakaatu ai ki a maua: ko ahau i whakahokia e ia ki taku mahi, ko tera i taronatia

베트남어

rồi ra, công việc xảy đến y như lời chàng bàn: bệ hạ phục chức tôi lại, và xử treo quan kia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a i pono ano a mohi i roto i tona whare katoa, i pera me te pononga, hei whakaatu mo nga mea ka korerotia i muri

베트남어

còn về môi-se, người đã trung tín trong cả nhà chúa, như một kẻ tôi tớ, gọi đến làm chứng về điều ngày sau sẽ được rao giảng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

hari pu hoki ahau i nga teina i haere mai nei, i whakaatu mai i te pono i roto i a koe, ara i tau haere i runga i te pono

베트남어

vì tôi rất lấy làm vui vẻ mà thấy mấy anh em đến đây, làm chứng về anh yêu mến lẽ thật, và về cách anh làm theo lẽ thật ấy là thể nào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a i puta mai ano a ihowa i hiro: i whakaatu ano hoki a ihowa i a ia ki a hamuera i hiro, he mea korero mai na ihowa

베트남어

Ðức giê-hô-va cứ hiện ra tại si-lô, vì ấy tại si-lô mà Ðức giê-hô-va hiện ra cùng sa-mu-ên, khiến cho người biết lời của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ka kawea koutou ki nga kawana, ki nga kingi, mo te whakaaro ki ahau, hei mea whakaatu ki a ratou, ki nga tauiwi hoki

베트남어

lại vì cớ ta mà các ngươi sẽ bị giải đến trước mặt các quan tổng đốc và các vua, để làm chứng trước mặt họ và các dân ngoại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a horomia ake nga puku papai e whitu e nga puku kikokore: na ka korerotia e ahau ki nga tohunga maori; a kahore tetahi hei whakaatu ki ahau

베트남어

và bảy gié lúa lép đó lại nuốt bảy gié lúa chắc. trẫm đã thuật điềm chiêm bao nầy cho các pháp-sư, nhưng không ai giải nghĩa ra được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a, ki te kahore etahi e manako ki a koutou, ina haere atu koutou i taua pa, ruia atu te puehu o o koutou waewae, hei mea whakaatu ki a ratou

베트남어

còn ai không tiếp rước các ngươi, hãy ra khỏi thành họ, và phủi bụi chơn mình để làm chứng nghịch cùng họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,392,760 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인