검색어: whakamakuku (마오리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

naku i whakato, na aporo i whakamakuku; na te atua ia i mea kia tupu

베트남어

tôi đã trồng, a-bô-lô đã tưới, nhưng Ðức chúa trời đã làm cho lớn lên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he mea whakamakuku nana nga puke i ona ruma: ka makona te whenua i nga hua o au mahi

베트남어

từ phòng cao mình, ngài tưới các núi; Ðất được đầy dẫy bông trái về công việc ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

engari i pupu ake he kohu i te whenua, na reira i whakamakuku te mata katoa o te oneone

베트남어

song có hơi nước dưới đất bay lên tưới khắp cùng mặt đất,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

e heke iho ia ano he ua ki runga ki te kotinga tarutaru, me nga ua e whakamakuku nei i te whenua

베트남어

vua sẽ giáng xuống như mưa trên cỏ mới phát, khác nào giọt của trận mưa tưới đất vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i hanga e ahau he poka wai maku hei whakamakuku mai i reira i te ngahere, i te wahi i whakatupuria ai nga rakau

베트남어

ta đào hồ chứa nước đặng tưới rừng, là nơi cây cối lớn lên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ko ahau, ko ihowa hei tiaki i a ia; hono tonu taku whakamakuku; ka tiakina e ahau i te po, i te ao, kei tukinotia

베트남어

Ấy chính ta, Ðức giê-hô-va, là Ðấng giữ nó, sẽ chốc chốc tưới nó, và giữ nó đêm ngày, kẻo người ta phá hại chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a tu tangi ana i muri i ona waewae, ka anga ka whakamakuku i ona waewae ki ona roimata, ka muru ki nga makawe o tona matenga, ka kihi i ona waewae, ka whakawahi ki te hinu kakara

베트남어

người đứng đằng sau, nơi chơn Ðức chúa jêsus, khóc, sa người mắt trên chơn ngài, rồi lấy tóc mình mà chùi; lại hôn chơn ngài, và xức dầu thơm cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i taua ra ka maturuturu iho te waina hou o nga maunga, ka rerengia nga pukepuke e te waiu, ka rere nga wai o nga awa katoa o hura; a ka pupu mai he puna i roto i te whare o ihowa, hei whakamakuku i te raorao o hitimi

베트남어

trong ngày đó, các núi nhỏ rượu ngọt ra; sữa chảy ra từ các đồi, hết thảy các khe giu-đa sẽ có nước chảy. một cái suối sẽ ra từ nhà Ðức giê-hô-va và tưới trũng si-tim.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ka arahina tonutia ano koe e ihowa, ka makona ano tou wairua i a ia i nga wahi kore wai, ka whakakahangia ano ou whenua; a ka rite koe ki te kari kua oti te whakamakuku ki te wai, ki te puna hoki e pupu ake ana, e kore nei ona wai e poto

베트남어

Ðức giê-hô-va sẽ cứ dắt đưa ngươi; làm cho ngươi no lòng giữa nơi khô hạn lớn; làm cho cứng mạnh các xương ngươi, ngươi sẽ như vườn năng tưới, như nước suối chẳng hề khô vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,934,720,587 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인