전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
naku i whakato, na aporo i whakamakuku; na te atua ia i mea kia tupu
tôi đã trồng, a-bô-lô đã tưới, nhưng Ðức chúa trời đã làm cho lớn lên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
he mea whakamakuku nana nga puke i ona ruma: ka makona te whenua i nga hua o au mahi
từ phòng cao mình, ngài tưới các núi; Ðất được đầy dẫy bông trái về công việc ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
engari i pupu ake he kohu i te whenua, na reira i whakamakuku te mata katoa o te oneone
song có hơi nước dưới đất bay lên tưới khắp cùng mặt đất,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
e heke iho ia ano he ua ki runga ki te kotinga tarutaru, me nga ua e whakamakuku nei i te whenua
vua sẽ giáng xuống như mưa trên cỏ mới phát, khác nào giọt của trận mưa tưới đất vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
i hanga e ahau he poka wai maku hei whakamakuku mai i reira i te ngahere, i te wahi i whakatupuria ai nga rakau
ta đào hồ chứa nước đặng tưới rừng, là nơi cây cối lớn lên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ko ahau, ko ihowa hei tiaki i a ia; hono tonu taku whakamakuku; ka tiakina e ahau i te po, i te ao, kei tukinotia
Ấy chính ta, Ðức giê-hô-va, là Ðấng giữ nó, sẽ chốc chốc tưới nó, và giữ nó đêm ngày, kẻo người ta phá hại chăng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a tu tangi ana i muri i ona waewae, ka anga ka whakamakuku i ona waewae ki ona roimata, ka muru ki nga makawe o tona matenga, ka kihi i ona waewae, ka whakawahi ki te hinu kakara
người đứng đằng sau, nơi chơn Ðức chúa jêsus, khóc, sa người mắt trên chơn ngài, rồi lấy tóc mình mà chùi; lại hôn chơn ngài, và xức dầu thơm cho.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
i taua ra ka maturuturu iho te waina hou o nga maunga, ka rerengia nga pukepuke e te waiu, ka rere nga wai o nga awa katoa o hura; a ka pupu mai he puna i roto i te whare o ihowa, hei whakamakuku i te raorao o hitimi
trong ngày đó, các núi nhỏ rượu ngọt ra; sữa chảy ra từ các đồi, hết thảy các khe giu-đa sẽ có nước chảy. một cái suối sẽ ra từ nhà Ðức giê-hô-va và tưới trũng si-tim.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ka arahina tonutia ano koe e ihowa, ka makona ano tou wairua i a ia i nga wahi kore wai, ka whakakahangia ano ou whenua; a ka rite koe ki te kari kua oti te whakamakuku ki te wai, ki te puna hoki e pupu ake ana, e kore nei ona wai e poto
Ðức giê-hô-va sẽ cứ dắt đưa ngươi; làm cho ngươi no lòng giữa nơi khô hạn lớn; làm cho cứng mạnh các xương ngươi, ngươi sẽ như vườn năng tưới, như nước suối chẳng hề khô vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: