검색어: berapa duit awak (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

berapa duit awak

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

- berapa duit yang kau ada?

베트남어

- cậu có bao nhiêu tiền?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bagi saya duit awak...

베트남어

nôn tiền ra đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya tak nak duit awak.

베트남어

tôi ko muốn tiền của cô.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya ada duit, awak tahu.

베트남어

tôi có nhiều tiền lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- saya tak mahu duit awak.

베트남어

- tôi không muốn tiền của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tunggulah duit awak dan duduk.

베트남어

cầm tiền của mình và chờ đợi đi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- saya tahu mana duit! awak tahu?

베트남어

- tôi biết tiền ở đâu, anh biết không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

duit awak akan menunggu di pelabuhan.

베트남어

tiềncủaanhđãcậpbến ởcảngrồiđó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dulu duit awak, sekarang bukan lagi.

베트남어

trước kia thôi, lúc nó còn nằm trong tay cô.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- apakah dia mengambil duit awak juga?

베트남어

Ông ấy cũng lấy tiền của anh? Đúng thế ...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya tak tahu mana duit awak, en. belfort.

베트남어

tôi không biết tiền của anh ở đâu, anh belfort.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

lester, dia akan memulangkan semua duit awak.

베트남어

lester, ông ta sẽ trả lại ông từng xu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kecuali awak tak nak ada catatan dari duit awak.

베트남어

trừ khi anh ko muốn tiền mình ở đó nhiêu quá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya bersimpati, mereka ambil semua duit awak.

베트남어

tôi rất tiếc về chuyện họ đã lấy hết tiền của anh

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

joker, apa awak nak buat dengan semua duit awak?

베트남어

joker, mày định làm gì với số tiền này?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dia tak boleh dapatkan balik duit awak tapi saya boleh.

베트남어

anh ta không thể có được khoản đầu tư đó một lần nữa, nhưng tôi có thể

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ambil duit awak, pulang ke rumah dan beronanilah 9800 kali.

베트남어

cầm lấy tiền và đi về nhà rồi tự sóc lọ 9800 lần đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kalau awak bagi alamat rumah, saya akan bayar semula duit awak.

베트남어

-nếu con đưa cho ta địa chỉ, ta sẽ trả lại tiền sau

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,064,255 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인