검색어: berikannya (말레이어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

berikannya.

베트남어

Đưa cho tôi thứ tôi muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

berikannya!

베트남어

Đưa đây!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

berikannya ciuman.

베트남어

coi nào, hôn nó một cái đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- berikannya pada dia, ron.

베트남어

- Đưa nó đây, ron.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

berikannya apa dia mahukan.

베트남어

đưa anh ta cái anh ta cần.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

berikannya kepada kru tengahari.

베트남어

chuyển cho nhóm chương trình buổi trưa đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

apa kata awak berikannya ciuman?

베트남어

sao mày không hôn nó một cái?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- itu hebat, berikannya bintang!

베트남어

- hay nhỉ, sao không trao huy chương cho nó luôn đi!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

honest abe. isteri saya berikannya.

베트남어

thật may mắn, vợ tôi tặng nó cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- dan saya akan berikannya kepada awak.

베트남어

- và tôi sẽ trao cho cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- aku kesejukan, dia berikannya padaku.

베트남어

tôi bị lạnh quá nên cô ấy đã đưa cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

sebab itulah saya berikannya pada awak.

베트남어

Đó là lý do tôi chọn ông.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak sendiri yang berikannya kepada mereka.

베트남어

em phải tự tay đưa cho họ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

..saya tidak boleh berikannya kepada awak.

베트남어

Đơn giản là tôi ko thể đưa nó cho các người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dia telah berikannya kepada marcus brody.

베트남어

anh ấy đã đưa cho marcus brody

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak tak akan berikannya kepada rakyat biasa!

베트남어

ngươi chưa bao giờ đưa nó cho bất cú người dân nào

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya mahu awak sendiri yang berikannya kepada mereka.

베트남어

anh muốn em tự tay đưa cho bố mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dua bulan lalu, saya berikannya semua simpanan saya.

베트남어

vài tháng trước, tôi đưa ông ta mọi thứ mình có, tiền tiết kiệm cả đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tapi orang ini tak nak berikannya, kepala studio itu.

베트남어

nhưng mà cái này... lão này không chịu đưa cho con.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya sukakan benda ni sebab awak berikannya kepada saya.

베트남어

anh rất thích cái này vì em đã tặng nó cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,685,667 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인