검색어: bersamaku (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

bersamaku

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

dia bersamaku.

베트남어

cô ấy đi với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- ikutlah bersamaku.

베트남어

- Đi nào.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bawa potts bersamaku.

베트남어

và tôi muốn đưa potts về cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau ingin bersamaku?

베트남어

anh có muốn được ở bên tôi không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dia harus mati bersamaku.

베트남어

mẹ cháu phải chết theo ta

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kamu semua akan bersamaku?

베트남어

mọi người ở lại bên con nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau akan selalu bersamaku ".

베트남어

mày sẽ luôn ở bên tao"

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

말레이어

- tetap bersamaku, sayang.

베트남어

- Ở sát bên mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bangkit dan bertempurlah bersamaku!

베트남어

trỗi dậy, và chiến đấu cùng ta!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

-selama kamu masih bersamaku.

베트남어

chừng nào anh còn có em.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

akan kubawa bersamaku ke afrika.

베트남어

tôi sẽ mang chúng đi với tôi đến châu phi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tak apa, sekarang kau ada bersamaku.

베트남어

Ổn rồi. giờ anh quay về với em rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- aku ingin kau tetap bersamaku!

베트남어

- em cần anh ở lại đây với em!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kenapa kau tak ke bawah bersamaku?

베트남어

sao em không cùng anh xuống dưới đó?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- aku ada tuhan yang selalu bersamaku.

베트남어

- tôi có chúa phù hộ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dia tidak ada masa depan jika bersamaku.

베트남어

nó theo ta chẳng có tương lai gì

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ku yakinkan padamu, rahasiamu aman bersamaku.

베트남어

tôi cam đoán với anh rằng bí mật của anh sẽ không bị tiết lộ đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jessica, sudikah dikau ke prom bersamaku?

베트남어

jessica, em dự khiêu vũ với anh nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku tidak membawamu bersamaku. kau mau chewie?

베트남어

tao không đưa mày đi cùng, muốn ăn kẹo không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

"saya takkan gentar, kerana kau ada bersamaku...

베트남어

nhưng đó không phải là sự thật.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,032,916,295 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인