검색어: keadaannya (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

keadaannya

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

lihatlah keadaannya.

베트남어

cũng có lí.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bagaimana keadaannya?

베트남어

- anh ta sao rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- bagaimana keadaannya?

베트남어

- họ thế nào rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

mari lihat keadaannya.

베트남어

Để xem chúng ta thế nào rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

macam mana keadaannya?

베트남어

nó thế nào rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya nak periksa keadaannya.

베트남어

chỉ cần chắc chắn anh ta ổn là được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

baiklah, begini keadaannya.

베트남어

Được rồi, vấn đề hiện nay là như thế này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- aku ingin tahu keadaannya.

베트남어

- tôi muốn để mắt mọi thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- bagaimana keadaannya di sana?

베트남어

-thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ya, keadaannya masih bagus.

베트남어

dạ, cái này còn mới toanh mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- bagaimana kamu fikir keadaannya?

베트남어

-Ông nghĩ thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

baiklah, anggap keadaannya begini.

베트남어

cứ nghĩ thế này đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

encik lancaster. bagaimana keadaannya?

베트남어

sự thật là... có rất ít bệnh nhân duy trì sự sống bằng phalanxifor lâu được như hazel.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ini sudah lumayan melihat keadaannya.

베트남어

thật phóng khoáng khi xem xét tình cảnh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya bimbang batu itu akan mengeruhkan lagi keadaannya.

베트남어

tôi sợ rằng nó chỉ tệ hơn thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dia gak bangun-bangun dan keadaannya melemah.

베트남어

con bé chưa tỉnh lại, và tình hình sức khỏe ngày càng tệ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kolonel patten, masuk saja dan lihat keadaannya.

베트남어

trung tá patten, cô có thể vào phòng tình huống khấn ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saat itu aku di kalkuta, dan keadaannya lebih tenang.

베트남어

tôi từng ở calcutta. tôi đã xóa mình khá tốt mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jika keadaannya semakin menjadi, volturi akan turun tangan

베트남어

nếu tình hình lộ liễu hơn nữa, nhà volturi sẽ vào cuộc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dan kalau keadaannya terbalik, aku tahu apa yang akan dilakukannya.

베트남어

và nếu tôi ở trên kia còn anh ấy ở dưới này thì anh ấy cũng làm vậy

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,729,845 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인