전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lihatlah keadaannya.
cũng có lí.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bagaimana keadaannya?
- anh ta sao rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- bagaimana keadaannya?
- họ thế nào rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mari lihat keadaannya.
Để xem chúng ta thế nào rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
macam mana keadaannya?
nó thế nào rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saya nak periksa keadaannya.
chỉ cần chắc chắn anh ta ổn là được.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
baiklah, begini keadaannya.
Được rồi, vấn đề hiện nay là như thế này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- aku ingin tahu keadaannya.
- tôi muốn để mắt mọi thứ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- bagaimana keadaannya di sana?
-thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ya, keadaannya masih bagus.
dạ, cái này còn mới toanh mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- bagaimana kamu fikir keadaannya?
-Ông nghĩ thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
baiklah, anggap keadaannya begini.
cứ nghĩ thế này đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
encik lancaster. bagaimana keadaannya?
sự thật là... có rất ít bệnh nhân duy trì sự sống bằng phalanxifor lâu được như hazel.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ini sudah lumayan melihat keadaannya.
thật phóng khoáng khi xem xét tình cảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saya bimbang batu itu akan mengeruhkan lagi keadaannya.
tôi sợ rằng nó chỉ tệ hơn thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dia gak bangun-bangun dan keadaannya melemah.
con bé chưa tỉnh lại, và tình hình sức khỏe ngày càng tệ hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kolonel patten, masuk saja dan lihat keadaannya.
trung tá patten, cô có thể vào phòng tình huống khấn ngay.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saat itu aku di kalkuta, dan keadaannya lebih tenang.
tôi từng ở calcutta. tôi đã xóa mình khá tốt mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jika keadaannya semakin menjadi, volturi akan turun tangan
nếu tình hình lộ liễu hơn nữa, nhà volturi sẽ vào cuộc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dan kalau keadaannya terbalik, aku tahu apa yang akan dilakukannya.
và nếu tôi ở trên kia còn anh ấy ở dưới này thì anh ấy cũng làm vậy
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: