검색어: keretapi (말레이어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

keretapi.

베트남어

Đoàn tàu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

keretapi penumpang

베트남어

tàu hành khách.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

keretapi menang.

베트남어

tàu hoả thắng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku ketinggalan keretapi.

베트남어

nó trốn theo và anh quay lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

keretapi , 3-3-o.

베트남어

- xem lại đi!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku dah tawan keretapi.

베트남어

tao có được một đoàn tàu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak ada tiket keretapi?

베트남어

Ông có những tấm vé tàu à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- bunyi macam keretapi.

베트남어

- nghe như tiếng tàu điện ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau sedang menanti keretapi.

베트남어

cô đang chờ một chuyến tàu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak akan ke stesen keretapi?

베트남어

anh sẽ đến nhà ga tiễn em chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- kami akan keluar dari keretapi.

베트남어

chúng tôi không muốn đánh nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- keretapi lambat sangat, tuan.

베트남어

- tôi rất xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

adik saya naik keretapi yang salah.

베트남어

em tôi nó lên nhầm tàu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ke mana keretapi itu akan membawaku?

베트남어

và nó sẽ đưa con đi đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- malangnya, keretapi sudah penuh.

베트남어

chuyến tàu này đâu đi đến đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ambil keretapi menuju ke siliguri.

베트남어

hãy đi đến đó bằng tàu hỏa...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bolehkah aku menunggu keretapi bersamamu?

베트남어

tao có thể ngồi cùng mày chờ chuyến tàu sau được không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- penggubalan baru. terus menaiki keretapi.

베트남어

cô phải lên tàu ngay

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku tak tahu. mungkin keretapi dah rosak.

베트남어

mình thật sự không biết, có thể chúng ta bị trục trặc gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- keretapi antara pengangkutan paling selamat.

베트남어

bắt tàu hỏa vẫn là một trong những con cách di chuyển an toàn nhất. tôi tưởng đó là máy bay chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,167,029,066 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인