검색어: melibatkan (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

melibatkan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

awak melibatkan nick?

베트남어

cô bao gồm cả nick cơ à? vớ vẩn!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

melibatkan ahli culebra.

베트남어

giống như đêm nay, tay buôn ma túy của culebra.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

anda terpaksa melibatkan diri.

베트남어

- anh không tránh ra được, đúng không? eduardo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

sekiranya kita melibatkan diri?

베트남어

chúng ta có nên tham gia không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- melibatkan seluruh daerah.

베트남어

có thể gọi hắn là kẻ sừng sỏ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- kau cuba melibatkan mereka?

베트남어

- anh đang nối họ vô chuyện này à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ini melibatkan semua manusia.

베트남어

Đây là vì toàn nhân loại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kenapa nak melibatkan kenshin?

베트남어

sao lại lôi kenshin vào vụ này?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku tidak ingin melibatkan tuan

베트남어

tôi không muốn liên lụy công tử!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dia enggan melibatkan orang lain.

베트남어

huynh ấy không muốn bị người khác cản đường thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ini melibatkan awak. dikatakan bahawa ...

베트남어

nó đề cập tới cô trong đó nói rằng...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- craig melibatkan jason? - ya.

베트남어

vậy craig là người chỉ điểm jason?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ini melibatkan kehidupan rakyat mesir.

베트남어

Đây là sự sống còn của người ai cập.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

lain perasaannya apabila melibatkan anak sendiri.

베트남어

- anh không dám đối mặt

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bawa dia bersama. ini juga melibatkan dia juga.

베트남어

chuyện này cũng liên quan đến bạn ấy đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak tak boleh melibatkan dia dalam hal ini.

베트남어

không thể để cô ấy dính vào việc này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

adakah dia katakan yang helahnya melibatkan kita?

베트남어

ngài ấy có nói với ngươi chúng ta mới là người bị lừa không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku ragu memprediksikan masa depan yang melibatkan diriku.

베트남어

tôi hoài nghi về sự dự đoán bất cứ tương lai nào kể cả tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak tak boleh melibatkan dia dalam kemelut ini!

베트남어

trưởng quan, cô không được kéo sư muội tôi vào

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

setakat ini semuanya cuma melibatkan soal merampas kuasa.

베트남어

sớm muộn tất cả ở đây sẽ là lãnh thổ của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,660,992 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인