검색어: mempunyainya (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

mempunyainya

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

aku mempunyainya.

베트남어

tôi cần có nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ya kau mempunyainya.

베트남어

phải.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

hendrix, jika awak mempunyainya..

베트남어

tỉ lệ vàng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

sudah berapa lama awak mempunyainya?

베트남어

cậu làm việc này trong bao lâu?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

buku dahulu mempunyainya untuk melindungi kulit buku.

베트남어

những cuốn sách từng có thứ này để giữ bìa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

..berkeras mengatakan yang negara awak sama sekali tak mempunyainya..

베트남어

và để khẳng định đất nước của ngài không có.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tangan aku masih lagi cedera, tapi... - ya. - ...aku masih mempunyainya.

베트남어

nó vẫn ảnh hưởng đến tay phải, nhưng ít nhất tôi vẫn còn nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

memandangkan awak semua tiada perspektif... dan tiada orang lain lagi di dalam bandar ini yang mempunyainya...

베트남어

vì các anh đã hết 1 món đó và dường như chẳng có ai khác có món nó ở cái thành phố tàn bạo này,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami mungkin perlu menghubungi anda dimasa hadapan untuk maklumat lanjut. oleh kerana kami perlu menyimpan jejak bagi laporan pepijat, anda perlu mempunyai akaun pada sistem penjejak pepijat kde. jika anda tidak mempunyainya, anda boleh menciptanya disini:% 1 @ info/ rich

베트남어

@ info/ rich

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,779,967,203 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인