검색어: memusingkan (말레이어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

bolehkah kita memusingkan masa?

베트남어

chúng ta có trở lại quá khứ được không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ya. seperti memusingkan periskop.

베트남어

như quay tròn một cái kính viễn vọng ấy nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

adakah awak memusingkan mata awak pada saya?

베트남어

phải em mới đảo mắt với anh không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jika kamu memusingkan masa, maka alam semesta akan bertambah kecil.

베트남어

nếu em quay ngược thời gian, vậy vũ trụ này sẽ trở nên nhỏ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

adakah awak tahu kenapa saya lakukan ini? sebab saya memusingkan mata saya pada awak.

베트남어

- em biết sao anh làm thế này không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

...memusingkan kepalanya untuk melihat melalui bahu supaya lebih tepat hayunan ekornya yang berbahaya.

베트남어

... có thể quay đầu quan sát sau lưng... Để có thể sử dụng chiếc đuôi nguy hiểm của chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

mesin adalah kombinasi bahagian yang disambungkan sehingga pergerakan relatifnya kekang. dengan cara itu, kuasa dan pergerakan boleh dihantar dan diubahsuai sebagai skru dan nat atau tuil yang diaturkan untuk memusingkan fulkrum atau kapi atas pangsinya dan lain-lain lagi.

베트남어

thưa thầy, máy móc là sự kết hợp của những chi tiết... được cấu thành với nhau và tạo ra những cử động... và như vậy những cử động sẽ được... tạo ra giống như giữa một chiếc ốc vít với đai ốc,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,263,969,960 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인