검색어: menawarkan (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

menawarkan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

dia menawarkan makanan.

베트남어

Ông ấy mời các người dùng bữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kamu menawarkan menamakan -

베트남어

Đề nghị của các anh

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

anda menawarkan dia wang, juga?

베트남어

mày cũng hứa đưa tiền cho ông ta à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- ada siapa yang menawarkan?

베트남어

- Đặt giá đầu tiên đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- apa itu ? - kerja menawarkan.

베트남어

- cái gì vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

hey guys, ayolah menawarkan jun.

베트남어

này các cậu, chào june đi nào.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bukan hak kamu untuk menawarkan.

베트남어

Ông không có quyền đề nghị.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bolehkah saya menawarkan anda minum?

베트남어

tôi có thể mời anh một ly không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tuanku, saya nak menawarkan diri. jack!

베트남어

thưa bệ hạ tôi tình nguyện đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku disini untuk menawarkan harga.

베트남어

tôi đến để bàn bạc lại giá cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dan akan berlipat ganda menawarkan terkini.

베트남어

và sẽ lên gấp đôi cái giá cuối cùng của ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

beliau menawarkan saya pekerjaan. saya enggan.

베트남어

6 tháng trước họ muốn chuyển tôi sang đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku ingin menawarkan diri untuk tugas ini.

베트남어

em tình nguyện tự mình lãnh nhiệm vụ này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku mahu kamu percaya, dan menawarkan kamu dunia.

베트남어

ta chỉ cần các ông trung thành và đáp lại ta trao cả thế giới cho các ông.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku menawarkan kau bukan ancaman tetapi janji.

베트남어

ta không làm gì đe dọa ông ngoài một lời hứa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

merovingian. dia menawarkan hadiah atas nyawa kalian.

베트남어

hắn đã bỏ tiền để giết các bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ia menawarkan hasil yang cepat dan perubahan pantas.

베트남어

nó đưa ra kết quả nhanh chóng và thay đổi mau lẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

..jadi aku menawarkan pengakuan penuh dan segala kebenaran.

베트남어

vì vậy tôi yêu cầu một lời thú tội và toàn bộ sự thật.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku diberitahu bahawa engkau ada menawarkan sesuatu untuk aku

베트남어

tôi được báo là anh có gì cần phải khai đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

abang saya ada perniagaan broker, dia menawarkan saya pekerjaan.

베트남어

anh trai tôi có 1 công ty, \ anh ấy hứa cho tôi cho làm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,090,981 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인