검색어: menjejakinya (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

menjejakinya

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

cari telefon saya dan menjejakinya.

베트남어

"họ" những người thuê chúng ta ấy

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

말레이어

aku akan menjejakinya dan laporkan kedudukannya.

베트남어

tớ chỉ được đào tạo để báo cáo địa điểm thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

suruh tej menjejakinya melalui kamera sekarang.

베트남어

bảo với tej xác định vị trí của hắn ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau temukan sasaran, menjejakinya memberi perlawanan.

베트남어

cô tìm ra mục tiêu, lần theo chúng. cô đã chiến đấu rất kiên cường.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya sedang menjejakinya, tapi tiada tanda-tanda kehidupan.

베트남어

tôi đang dò tìm, nhưng không dò được tín hiệu sống nào.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

yalah, aku dan micky, pernah bersama bertahun-tahun aku cuba menjejakinya.

베트남어

Đúng thế, micky và tôi từng làm cùng nhau. tôi đã tốn vài năm rượt đuổi hắn khắp phố.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kita dapat menjejaki shaw selepas dia tinggalkan kau dan dom tapi dia bijak, jadi kita hanya dapat menjejakinya sejauh ini.

베트남어

chúng ta có thể theo dõi shaw sau khi hắn rời khỏi, nhưng tên này rất thông minh, chỉ có thể theo dõi hắn đến đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,668,318 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인