전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pulanglah.
em về nhà đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah!
Đi đi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah, doug.
quay về đi, doug.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah felicia.
về nhà đi, felicia.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah kembali !
quay lại đây!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah, doktor!
về nhà đi tiến sĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah utk makan
vào trong ăn cơm
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah ke rumah.
về nhà đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 2
품질:
baik, kalian pulanglah.
tối rồi nghỉ sớm đi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sayang, pulanglah. okey?
anh về nhà đi nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah bersama keluargamu.
trở về nhà với gia đình đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah. selamat malam.
về nhà đi, tạm biệt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah. tidak! saya okey.
không, không, tôi không sao tôi có thể làm việc được mà
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah kepada keluarga awak.
về nhà với bố mẹ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jangan jadi pengecut. pulanglah.
Đừng có khốn nạn, về nhà đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah, eva. hari dah lewat.
cô nên về nhà ngay bây giờ đi, eva.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah ke rumah dengan saya.
về nhà với con.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jom pergi. kamu, pulanglah kerumah.
mẹ con em đi đây
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
suruh orang kau pergi. pulanglah.
không phải là mày rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pulanglah ke tanah kelahiran impian kamu.
quay về vùng đất mộng mơ của ngươi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: