검색어: rakamannya (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

rakamannya

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

ini rakamannya.

베트남어

Đây là cảnh quay lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ben, lisa, saya da rakamannya.

베트남어

ben, lisa, tôi đã có đoạn phim.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jangan risau. rakamannya telah dihancurkan.

베트남어

Đừng lo, cuốn băng đó đã bị huỷ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami tak mengancam awak. awak lihat rakamannya. itu hanya permainan.

베트남어

nhưng chúng tôi đâu có đe dọa, cái mà các cậu xem chỉ là các trò chơi cũ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya rasa berdasarkan dari analisa rakamannya, dugaan awal adalah kita diserang oleh...

베트남어

tôi có một giả thiết, sau khi nghiên cứu kĩ đoạn phim những dấu hiệu sơ bộ cho thấy chúng ta bị tấn công bởi...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

..beritahu kami sebelumnya yang dia berjalan meuju ke pintu, ..dia nampak apa yang kita semua nampak di dalam rakamannya.

베트남어

người quay phim đã ghi lại những hình ảnh này nói với chúng tôi rằng anh bước đến cánh cửa và thấy những gì chúng ta thấy trong đoạn phim.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,440,086 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인