검색어: sekeping (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

sekeping

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

- sekeping inner.

베트남어

Định tâm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

nice sekeping kerja.

베트남어

- Ông nghĩ khu vực này thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- berikan aku sekeping.

베트남어

Đưa tôi khẩu súng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- sekeping inner apa?

베트남어

mà định tâm gì cơ ạ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

walau sekeping syiling.

베트남어

không... một phần nào của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya memerlukan sekeping logam.

베트남어

tôi cần 1 mảnh kim loại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ia adalah sekeping jauh, sam.

베트남어

khá xa đó, sam. it's a far piece, sam.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

lihatlah saya, anda sekeping tong sampah.

베트남어

nhìn vào mắt tao này, Đồ cặn bã!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak cuma perlu mengalihkan sekeping kayu itu.

베트남어

cậu chỉ cần bỏ khúc cây kia ra thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ayah, saya simpan sekeping besar untuk anda

베트남어

cha, cho cha miếng thịt to này nè.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

nama saya patrick, sekeping anda daripada najis.

베트남어

tên tôi là patrick, đồ rác rưởi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

pagi ini dia telah mengambil sekeping terakhir saya.

베트남어

sáng nay, hắn đã giết 2 người thân còn lại của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

adakah anda mempunyai pensil dan sekeping kertas?

베트남어

có giấy và bút chì không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ayah tak sempat nak ambil sekeping gambar dia pun.

베트남어

bố thậm chí không có nổi một tấm ảnh của bà ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya nak makan sandwich. ada sekeping dalam topi saya.

베트남어

tôi muốn ăn hết cái bánh mì, tôi để trong nón.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- kamu mahu pergi kepada mereka untuk sekeping roti.

베트남어

- mày điên rồi Đi theo chúng để được một mẩu bánh mỳ ứ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

itulah sebabnya saya di sini, untuk mendapatkan sekeping syurga.

베트남어

cho nên tôi đến đây tìm cơ hội.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

baik. man , kanak-kanak anda stig adalah sekeping kerja.

베트남어

- Ổn, anh bạn stig của anh lỳ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

sekeping pizza akan dibuang dalam penjara pada satu ketika semasa hayatnya.

베트남어

một trong ba miếng sẽ bị quẳng vào trại vào khoảng thời gian nào đó trong đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ia menghilangkan sekeping jiwa anda, dan anda tidak boleh mendapatkan ia kembali lagi.

베트남어

nó lấy đi một mảnh tâm hồn cậu và cậu không bao giờ lấy lại nó được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,029,690,160 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인