전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
su.
tán!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 6
품질:
su!
tán ca!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kde su
trình đổi người dùng của kde
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
su can?
tô tán?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
su, lari!
chạy đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jeneral su?
tô tướng quân?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
daemon su kde
trình nền đổi người dùng của kde
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
kau anaknya su.
cháu là con trai của tô tán.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
seperti itu, su !
như thế mới đúng là tô tán.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
su menunjukkan ralat.
su trả lại lỗi.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
su sudah kembali!
tán về rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gebenor. su di sini!
tô tán đã đến.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gebenor! su mendekat!
tô tán đang xông vào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
su terlalu kuat berlatih.
tán có dấu hiệu tẩu hỏa nhập ma
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
su, ayuh pergi dari sini!
hãy ra khỏi đây!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
daemon digunakan oleh su kde
trình nền được sử dụng bởi kdesu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dan apa yg su ling percaya.
và những gì mà sử linh tin tưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
su, seharusnya aku mempercayai mu !
muội nên tin tưởng huynh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saya takut su telah terbunuh.
tại hạ lo nghĩa đệ đã bỏ mạng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
apa yang akan kau lakukan pada su?
huynh định làm gì với tô tán?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: