검색어: sukakannya (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

sukakannya

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

aku sukakannya.

베트남어

tôi thích lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku sukakannya!

베트남어

nhìn thích vãi!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- saya sukakannya.

베트남어

- mình thích vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- kamu sukakannya?

베트남어

- tốt đấy. - anh thấy vậy à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

anda akan sukakannya.

베트남어

anh sẽ thích cho mà xem.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak tak sukakannya?

베트남어

cậu không thích cục đường nâu ấy à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- awak akan sukakannya.

베트남어

- cô sẽ thích mê. - wow.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya sukakannya! yeah!

베트남어

tôi thích thế!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kamu pasti sukakannya.

베트남어

thế thì anh sẽ rất thích cái này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dan.. saya tak sukakannya.

베트남어

anh không thích tên đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aahhh! saya sukakannya.

베트남어

anh thích em mặc màu này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

masih sukakannya? - ya.

베트남어

- vẫn còn thích chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dan awak tak akan sukakannya.

베트남어

và anh sẽ không thích chuyện này đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku sukakannya, itu kepastian.

베트남어

ta thích như vậy...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

leclaire sukakannya, bukan?

베트남어

bà leclaire thích nó, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak akan sukakannya. - bagus.

베트남어

- tốt, được thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- saya tak sukakannya, hentikan!

베트남어

- anh không thích.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kenapa saya perlu sukakannya

베트남어

chẳng có gì làm với đường nâu hết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

isteri saya tentu sukakannya.

베트남어

vợ tôi chắc chắn sẽ thích thứ này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bagus. ingrid akan sukakannya.

베트남어

Được rồi, chắc cậu sẽ rất bảnh trai.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,979,327 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인