검색어: tahukah (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

tahukah

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

tahukah kau?

베트남어

anh biết sao không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

d'leh: tahukah?

베트남어

- chúng tôi đã băng qua những ngọn núi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tahukah anda siapa saya?

베트남어

ngươi biết ta là ai chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ayah kamu tahukah kamu di sini?

베트남어

- cha cô có biết cô đến đây không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kamu tak tahukah apa yang datang?

베트남어

các người không biết cái gì đang đến ư?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- tahukah anda apa anda telah buat?

베트남어

giương buồm lên!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tahukah awak akibat menyerang polis?

베트남어

các người có biết hậu quả của việc tấn công một cảnh sát ko?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau tak tahukah yang persembahan akan berlaku?

베트남어

tớ phải giúp brad một chút / sao chứ? nhanh thôi, hứa mà.. / không! cậu có biết là gần diễn rồi không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak tak tahukah itu yang kami semua fikirkan?

베트남어

ngươi có biết ta đều muốn thế không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

orang yang saya cari, awak tahukah dia di mana?

베트남어

người đàn ông tôi đang tìm, anh có biết ông ấy ở đâu không

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak tahukah seluruh perancis sedang mencari awak?

베트남어

you know the whole of france is looking for you anh có biết là cả nước pháp đang tìm kiếm anh

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- encik sellars. senator, anda tahukah apa ini?

베트남어

ngài có biết đây là gì không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

si manis, tahukah kamu strategi mudah permainan blackjack?

베트남어

Để tôi nói cho mà biết về xì dách. có nghe luật cơ bản chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tahukah anda bagaimana begitu lama bapa kita bekerja untuk keamanan?

베트남어

-khoan! -sao khờ dại vậy? !

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

pada dekad terakhir ini, tahukah kau bagaimana kehidupan seorang raja?

베트남어

ngài có biết mười năm vừa rồi... ta làm hoàng thượng sinh hoạt như thế nào không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- tahukah, bro, inilah askar tumbang. - mengarutlah, kawan.

베트남어

- Đây là người chiến sĩ hy sinh đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

buang saja ke laut. tahukah yang kita berada di perahu yang sama di sini?

베트남어

tính ra cả bọn cũng cùng hội cùng thuyền mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tahukah awak berapa ramai org cina... mendirikan kabuki-cho selepas peperangan?

베트남어

cậu có biết có bao nhiêu người trung quốc ... đã giúp đỡ xây dựng lại kabuki-cho sau chiến tranh ko?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak tahukah penkek gandum ini mempunyai lebih dua kali vitamin dan mineral berbanding penkek biasa?

베트남어

ba có biết là loại bánh crepe toàn lúa mì này, gấp đôi lượng vitamin và khoáng chất so với bánh crepe thường không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

tahukah anda apa ada di sana, menunggu, di sebalik pantai? keabadian! ambil ia!

베트남어

anh em biết điều gì chờ đợi ta trên bãi biển kia không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,068,044 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인