전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
aku teman wanitanya.
tôi là bạn gái của anh ấy, rất vui được gặp ông.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku sudah melumpuhkan wanitanya.
còn nàng ta đã bị điểm đại huyệt rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kreutz marie, teman wanitanya.
marie kreutz - bạn gái anh ta .
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
teman wanitanya biarlah saya dalam
bạn gái anh ta cho tôi vào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
boleh aku cium mempelai wanitanya? tidak!
-tôi có thể hôn cô dâu được không skipper?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
awak wanitanya fei, apa yang awak mahukan dari saya?
cô là người của a phi đến kiếm ta làm gì.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku nak jadi lelaki yang berani cium teman wanitanya.
tôi muốn thành một thằng sẵn sàng ôm lấy con gái và hôn, hiểu không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ini adalah kerana dia telah membawa teman wanitanya?
có phải vì anh đã dẫn theo bạn gái tới?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dan periksa cerita tentang teman wanitanya di india, juga.
- và kiểm tra tiểu sử về bạn gái của anh ta ở Ấn độ nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dari perburuan ini seorang pejuang akan bangkit dan yang ini akan jadi wanitanya.
từ trong cuộc săn này, một chiến binh sẽ trỗi dậy. và cô bé này sẽ là người phụ nữ của chiến binh ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kapten... boleh tak kamu sampai pesanan pada saintis dan teman wanitanya yg bersemangat?
cơ trưởng này, ông có thể chuyển lời nhắn tới nhà khoa học và cô bạn gái hung hãn của hắn chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: