전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
halacotz comparationez minço natzaye: ceren dacussatelaric ezpaitute ikusten, eta ençuten dutelaric ezpaitute ençuten, ez aditzen.
vậy nên ta phán thí dụ cùng chúng; vì họ xem mà không thấy, lắng tai mà không nghe, và không hiểu chi hết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
eta harc erran ciecén, Çuey eman çaiçue iaincoaren resumaco mysterioén eçagutzea: baina bercey comparationez, dacussatelaric ikus ezteçaten, eta dançutelaric adi ezteçaten.
ngài đáp rằng: Ðã ban cho các ngươi được biết những sự mầu nhiệm nước Ðức chúa trời; song, với kẻ khác thì dùng thí dụ mà nói, để nó xem mà không thấy, nghe mà không hiểu.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: