전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lưu trữ nộistencils
interne opslagstencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
biểu đồ hàng dự trữ
aandelengrafiek
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
name=luư trữ comment
archiefcomment
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cần lấy %sb lưu trữ.
moet %sb aan archieven ophalen.
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
chỗ lưu trữ của koffice
koffice-opslag
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
comment=lưu trữ web comment
opschortencomment
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
quản lý đĩa và các thiết bị lưu trữ
beheer schijven en verwisselbare media
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
bộ quản lý kho nén lưu trữ chỉ dùng gtk+2
een archiefbeheerder voor gtk+2
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
lưu trữ thông tin hồ sơ trong tập tin được chỉ định
profielstatistieken opslaan in het opgegeven bestand
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
smartcard môđun này cho phép bạn cấu hình hỗ trợ kde cho các thẻ thông minh. những thẻ này có thể được dùng trong nhiều công việc khác nhau như lưu trữ giấy chứng nhận ssl và thông tin đăng nhập vào hệ thống.
chipkaart met deze module kunt u kde's ondersteuning voor chipkaarten instellen. chipkaarten kunnen worden gebruik voor diverse taken, zoals het opslaan van ssl-certificaten en het aanmelden op uw systeem.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dùng cấp bảo mật miền nếu bạn có mạng lớn và trình phục vụ samba nên thẩm tra tên người dùng/ mật khẩu bằng cách gửi nó qua cho bộ điều khiển miền kiểu chính hay lưu trữ của windows nt.
gebruik het beveiligingsniveau domain als u een groot netwerk hebt en de samba-server gebruikersnamen en wachtwoorden dient te controleren bij een windows nt primary domain controller (pdc) of backup domain controller (bdc).
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hãy giải phóng đủ chỗ trên đĩa bằng cách: 1. xoá các tập tin không còn có ích hoặc tạm thời 2. lưu trữ tập tin vào vật chứa trong phương tiện rời như đĩa cd- r 3. tăng sức chứa.
maak voldoende schijfruimte vrij door 1) onnodige en tijdelijke bestanden te verwijderen, 2) bestanden te archiveren op verwijderbare media zoals cd-recordable schijven, of 3) voor meer opslagcapaciteit te zorgen.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: