검색어: tưởng (베트남어 - 노르웨이어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

노르웨이어

정보

베트남어

tưởng

노르웨이어

vegg

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ý tưởng

노르웨이어

categoryname

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tin tưởng

노르웨이어

konfidensielt

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

_lý tưởng

노르웨이어

_ideell

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

công ty (tin tưởng)

노르웨이어

internt konfidensielt

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tưởng để trang trí

노르웨이어

dekorativ vegg

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chăm sóc ý tưởng của bạn.

노르웨이어

tar vare på idéene dine

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các phím tin tưởng đã gỡ bỏ

노르웨이어

fjerna tiltrudd nøkkel

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ảo tưởng độ sâuscreen saver category

노르웨이어

dybdeillusjonerscreen saver category

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tác giả và ý tưởng ban đầu (kde1)

노르웨이어

opprinnelig idé og forfatter (kde1)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy thì, ai tưởng mình đứng, hãy giữ kẻo ngã.

노르웨이어

derfor, den som tykkes sig å stå, han se til at han ikke faller!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng môn đồ đều sửng sốt rụng rời, tưởng thấy thần.

노르웨이어

men de blev forferdet og fulle av frykt, og trodde at de så en ånd.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nầy, tôi biết ý tưởng các bạn toan dùng đặng làm tàn hại tôi.

노르웨이어

se, jeg kjenner eders tanker og de onde råd hvormed i gjør urett mot mig;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì, ai biết ý tưởng chúa, ai là kẻ bàn luận của ngài?

노르웨이어

for hvem kjente herrens sinn? eller hvem var hans rådgiver?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người như thế chớ nên tưởng mình lãnh được vật chi từ nơi chúa:

노르웨이어

for ikke må det menneske tro at han skal få noget av herren,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để xem danh sách các khóa tin tưởng, bạn cần phải xác thực quyền.

노르웨이어

du må autentisera deg for å visa godkjende nøklar.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi tư tưởng về đường lối tôi, bèn trở bước tôi về chứng cớ chúa.

노르웨이어

jeg eftertenkte mine veier og vendte mine føtter til dine vidnesbyrd.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong ba người đó, ngươi tưởng ai là lân cận với kẻ bị cướp?

노르웨이어

hvem av disse tre synes du nu viste sig som den manns næste som var falt iblandt røverne?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi há sẽ được ích hơn chăng? chớ thì ông tưởng lời ấy có lý sao?

노르웨이어

at du sier: hvad nytter det mig, hvad gagn har jeg av at jeg ikke synder?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu ngài chỉ lo tưởng đến chính mình ngài, thâu lại về mình thần linh và hơi thở của ngài,

노르웨이어

dersom han bare vilde tenke på sig selv og dra sin Ånd og sin ånde til sig igjen,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,452,295 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인