검색어: vượng (베트남어 - 덴마크어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

덴마크어

정보

베트남어

hòa bình, thịnh vượng.

덴마크어

- fred, velstand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

¶ hòa bình thịnh vượng đến cho muôn loài

덴마크어

fred og glæde til alle pattedyr

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nam uyên tử Đệ hỏa khí vượng biết vinh nhục.

덴마크어

os sydboere har ild i maven og en god form for humor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

quả bom này là sức mạnh và sự thịnh vượng.

덴마크어

denne bombe giver magt. og velstand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một ngôi làng thịnh vượng khi đàn bà được hạnh phúc.

덴마크어

- i gode byer er kvinderne glade.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa tể của ta sẽ ban cho ngươi sự thịnh vượng.

덴마크어

min herre konge, gør jer rede straks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bãi rác ở khu vượng giác thuộc quyền quản lý của tao.

덴마크어

lossepladsen i mongkok har altid været under min kontrol.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con trai tom turner của tôi nói đó là một nơi thịnh vượng.

덴마크어

- min tom sagde, byen blomstrede.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi sau đó thì sao? 1000 năm hòa bình và thịnh vượng à?

덴마크어

får vi så 1.000 års fred og fremgang?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có lợi gì cho nền thịnh vượng của ta khi việc đó lại xảy ra?

덴마크어

hvad tjener vor rigdom til, hvis det gentager sig?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"nước mĩ sẽ đặt chân lên cuộc đua tới hòa bình và thịnh vượng"

덴마크어

'i kampen om verdensfred og velstand, vil amerika sætte tempoet. ' 'kamp'?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

họ nói apollo mang tới ấm no và thịnh vượng, cho những ai tôn thờ.

덴마크어

dem, der kender deres plads.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cụ thể tôi là plutus. (vị thần của sự thịnh vượng, giàu có)

덴마크어

- pluto, mere specifikt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho chúng ta biết tới kỷ nguyên mới vinh quang... của giàu có và thịnh vượng.

덴마크어

den fører os ind i en fantastisk ny æra... af velstand, og fremgang for staten.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ mang lại niềm vui lớn lao và sự thịnh vượng cho kinh thành nhờ đã sáng chế ra pháo hoa.

덴마크어

de bragte byen stor lykke og velstand for de havde opfundet fyrværkeriet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dù cho có phạm nhiều sai lầm, uther cũng đã mang hòa bình và thịnh vượng đến cho đất nước.

덴마크어

trods uther's fejl, har han bragt fred og velstand til dette kongerige.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hay rồi. tôi sẽ gửi cho ông ấy hoa tre, tượng trưng cho sự tăng trưởng và thịnh vượng.

덴마크어

send dem nogle bambusblomster, de symboliserer vækst og velstand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã phục vụ cho quốc gia nhiều thập kỉ thịnh vượng không gì sánh bằng, và anh là chiếc dù vàng của tôi.

덴마크어

jeg har tjent mit land i årtier med uhørt fremgang og du skal sikre min fremtid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho chúng con được thịnh vượng dù trong hoàn cảnh này, con xin nguyện là người đầy tớ trung thành của ngài cho đến khi lìa đời.

덴마크어

lad os få fremgang, hvor end lille så vil jeg være din ydmyge tjener resten af mit liv.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ba là, trong mối quan hệ vợ chồng với nhau, hai người phải giúp đỡ và an ủi lẫn nhau, khi thịnh vượng cũng như lúc ốm đau

덴마크어

for det tredje til gensidig bedste og til den hjælp og trøst som den ene bør få af den anden i både medgang og modgang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,934,694,534 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인