검색어: đặng (베트남어 - 독일어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

German

정보

Vietnamese

đặng

German

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

독일어

정보

베트남어

Đặng lễ

독일어

dang le

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đặng cương

독일어

dang cuong

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng lão Đặng cũng không phải hạng vừa

독일어

doch tang dachte überhaupt nicht so.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy nhớ ngày nghỉ đặng làm nên ngày thánh.

독일어

gedenke des sabbattags, daß du ihn heiligest.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh em công nhân, đây là đại tá dương Đặng

독일어

hört mal her! das da ist oberst sato.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

đặng bày ra và chế tạo đồ vàng, bạc và đồng,

독일어

kunstreich zu arbeiten an gold, silber, erz,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì môn đồ ngài đã đi ra phố đặng mua đồ ăn.

독일어

(denn seine jünger waren in die stadt gegangen, daß sie speise kauften.)

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy nghe. có người gieo giống đi ra đặng gieo.

독일어

höret zu! siehe, es ging ein sämann aus, zu säen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lão la đấy, y đã hẹn với lão Đặng đến bế quan đấu võ

독일어

also, meister law und meister tang wollten ihre kunst messen und vereinbarten ein geheimes duell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta đào hồ chứa nước đặng tưới rừng, là nơi cây cối lớn lên.

독일어

ich machte mir teiche, daraus zu wässern den wald der grünenden bäume;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mặt trời đặng cai trị ban ngày, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

독일어

die sonne, dem tag vorzustehen, denn seine güte währet ewiglich,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngài làm cho những kẻ đói được ở lại đó, họ xây lập thành đặng ở.

독일어

und hat die hungrigen dahingesetzt, daß sie eine stadt zurichten, da sie wohnen konnten,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngươi chớ đồn huyễn; chớ hùa cùng kẻ hung ác đặng làm chứng dối.

독일어

du sollst falscher anklage nicht glauben, daß du einem gottlosen beistand tust und ein falscher zeuge seist.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy để gậy nầy với gậy kia hiệp làm một, đặng làm thành một cây trong tay ngươi.

독일어

und tue eins zum andern zusammen, daß es ein holz werde in deiner hand.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho đến chừng nào ta để kẻ thù nghịch ngươi dưới chơn ngươi, đặng làm bệ cho ngươi.

독일어

bis daß ich deine feinde lege zum schemel deiner füße."

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

người cũng đổ dầu xức trên đầu a-rôn, xức cho người đặng biệt riêng ra thánh.

독일어

und goß von dem salböl auf aarons haupt und salbte ihn, daß er geweiht würde,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người lót đền bằng đá quí đặng trang sức nó; vàng là vàng phạt-va-im.

독일어

und überzog das haus mit edlen steinen zum schmuck; das gold aber war parwaim-gold.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những người pha-ri-si đi ra ngoài rồi, bàn với nhau, lập mưu đặng giết ngài.

독일어

da gingen die pharisäer hinaus und hielten einen rat über ihn, wie sie ihn umbrächten.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lúc đó, hê-mê, cha si-chem, đến cùng gia-cốp đặng nói chuyện cùng người.

독일어

da ging hemor, sichems vater, heraus zu jakob, mit ihm zu reden.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,743,228,188 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인