전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đặng lễ
dang le
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đặng cương
dang cuong
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng lão Đặng cũng không phải hạng vừa
doch tang dachte überhaupt nicht so.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nhớ ngày nghỉ đặng làm nên ngày thánh.
gedenke des sabbattags, daß du ihn heiligest.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh em công nhân, đây là đại tá dương Đặng
hört mal her! das da ist oberst sato.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đặng bày ra và chế tạo đồ vàng, bạc và đồng,
kunstreich zu arbeiten an gold, silber, erz,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì môn đồ ngài đã đi ra phố đặng mua đồ ăn.
(denn seine jünger waren in die stadt gegangen, daß sie speise kauften.)
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nghe. có người gieo giống đi ra đặng gieo.
höret zu! siehe, es ging ein sämann aus, zu säen.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lão la đấy, y đã hẹn với lão Đặng đến bế quan đấu võ
also, meister law und meister tang wollten ihre kunst messen und vereinbarten ein geheimes duell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta đào hồ chứa nước đặng tưới rừng, là nơi cây cối lớn lên.
ich machte mir teiche, daraus zu wässern den wald der grünenden bäume;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mặt trời đặng cai trị ban ngày, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
die sonne, dem tag vorzustehen, denn seine güte währet ewiglich,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngài làm cho những kẻ đói được ở lại đó, họ xây lập thành đặng ở.
und hat die hungrigen dahingesetzt, daß sie eine stadt zurichten, da sie wohnen konnten,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngươi chớ đồn huyễn; chớ hùa cùng kẻ hung ác đặng làm chứng dối.
du sollst falscher anklage nicht glauben, daß du einem gottlosen beistand tust und ein falscher zeuge seist.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy để gậy nầy với gậy kia hiệp làm một, đặng làm thành một cây trong tay ngươi.
und tue eins zum andern zusammen, daß es ein holz werde in deiner hand.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho đến chừng nào ta để kẻ thù nghịch ngươi dưới chơn ngươi, đặng làm bệ cho ngươi.
bis daß ich deine feinde lege zum schemel deiner füße."
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
người cũng đổ dầu xức trên đầu a-rôn, xức cho người đặng biệt riêng ra thánh.
und goß von dem salböl auf aarons haupt und salbte ihn, daß er geweiht würde,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người lót đền bằng đá quí đặng trang sức nó; vàng là vàng phạt-va-im.
und überzog das haus mit edlen steinen zum schmuck; das gold aber war parwaim-gold.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những người pha-ri-si đi ra ngoài rồi, bàn với nhau, lập mưu đặng giết ngài.
da gingen die pharisäer hinaus und hielten einen rat über ihn, wie sie ihn umbrächten.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc đó, hê-mê, cha si-chem, đến cùng gia-cốp đặng nói chuyện cùng người.
da ging hemor, sichems vater, heraus zu jakob, mit ihm zu reden.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: