검색어: canxi (베트남어 - 독일어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

독일어

정보

베트남어

canxi

독일어

calcium

마지막 업데이트: 2012-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

canxi ôxít

독일어

calciumoxid

마지막 업데이트: 2014-10-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

canxi ascorbat

독일어

calciumascorbat

마지막 업데이트: 2014-10-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hoặc độc thần kinh canxi chuyển hóa.

독일어

hyperparathyreodismus, krebs oder kalziumvermittelte neurotoxizität.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô ấy cũng có thể dễ bị cao canxi.

독일어

- das würde die hyperkalzämie erklären.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Điều đó giải thích xuất huyết và canxi.

독일어

das erklärt die blutung und das kalzium.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì co giật kèm theo canxi hơi cao dễ chẩn đoán.

독일어

- erhöhtes kalzium ist simpel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- co giật không do động kinh kèm theo tăng canxi.

독일어

- krampfanfall ohne epilepsie. - mit erhöhten kalziumwerten.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dạy cho cháu này bệnh gì gây ra canxi cao kèm theo nôn ra máu.

독일어

erklär ihr, was einen kalziumüberschuss verursacht, und dazu bluterbrechen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không. celiac gây mất dinh dưỡng. bệnh nhân của ta bị thừa canxi mà.

독일어

unsere patientin hat aber einen kalziumüberschuss.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em muốn nói rằng, anh cần một bà mẹ cố định 301 hoặc anh sẽ thiếu ...canxi 302

독일어

ich würde sagen, dass du entweder eine mommy-fixierung oder... einen kalziummangel hast.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

canxi trong sữa không chỉ giúp chắc xương, mà còn để nuôi dưỡng trí não nữa.

독일어

das kalzium in der milch stärkt die knochen, aber auch das nervensystem.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

viêm đa động mạch nút. Động mạch viêm ở não gây co giật. Động mạch viêm ở thận gây tăng canxi.

독일어

polyarthritis nodosa verursacht krämpfe, nierenentzündung, kalziumablagerungen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhất là khi cô ta không có triệu chứng gì về thể chất... - ...như nội xuất huyết hay canxi cao.

독일어

- wie innere blutung, kalziumüberschuss.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,799,611,974 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인