검색어: con gai xinh xinh (베트남어 - 독일어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

독일어

정보

베트남어

con gai xinh xinh

독일어

die gai xinh xinh

마지막 업데이트: 2015-12-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái mũi nhỏ xíu xinh xinh.

독일어

nach diesem süßen kleinen knopf von einer nase.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đầu tiên, một cái dấu nho nhỏ xinh xinh.

독일어

zuerst ein kleiner schönheitsfleck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái mô hình bé bé xinh xinh thật tuyệt!

독일어

ein wunderbares modellchen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái cô bé mặc váy xinh xinh của ngày xưa đâu rồi?

독일어

was ist mit den hübschen mädchen kleider?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bé bé xinh xinh thôi. cất đi mau. Định làm gì vậy?

독일어

und du verkaufst es teurer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi mày tới cái nơi be bé xinh xinh của mày trên đảo nantucket.

독일어

sind sie wahnsinnig?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì em sẽ thiến đi thằng nhỏ xinh xinh của anh và đeo nó trước cổ mình.

독일어

weil ich dir den hübschen schwanz sofort abschneiden und um meinen hals tragen werde.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phần lớn các cô bé thích chơi với các thứ đồ nho nhỏ xinh xinh, nhưng cô thích súng phải không?

독일어

du spielst lieber mit waffen als mit puppen?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,791,596,125 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인