검색어: phong tục (베트남어 - 독일어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

독일어

정보

베트남어

phong tục

독일어

tradieren

마지막 업데이트: 2012-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong

독일어

phong

마지막 업데이트: 2012-09-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong kiến

독일어

feudalismus

마지막 업데이트: 2015-03-25
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong tỏa.

독일어

abriegeln!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- phong nhi

독일어

- nicht, feng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- phong cảnh.

독일어

- landschaften.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây là một phong tục.

독일어

es ist fast eine tradition.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong tục này kỳ lạ quá.

독일어

eine sehr ungewöhnliche gepflogenheit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong tục Ả-rập ấy mà.

독일어

ist so 'n araber-ding.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cuồng phong!

독일어

heil!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong tục thụy sĩ cần 10 phút để...

독일어

in der schweiz ist es sitte, erst mal zehn minuten... bla, bla, bla.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô ta chưa quen với phong tục nơi đây.

독일어

- wieso dann die aufregung?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây là một phong tục của người do thái.

독일어

das ist ein jüdischer sarg.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thế ta làm gì với phong tục của anh ta?

독일어

und was haben wir mit seinen bräuchen zu tun?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiếp tục giữ phong độ nhé.

독일어

halt ihn an.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em phải làm theo phong tục để tang truyền thống.

독일어

erst musst du die traditionelle trauerzeit einhalten.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngay cả phong tục tập quán của họ cũng rất quen thuộc.

독일어

sogar einige ihrer bräuche und redensarten waren mir bekannt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chắc phải là phong tục của họ, cách họ chào đón người lạ.

독일어

es scheint hier so sitte zu sein. so werden alle fremden begrüßt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mày có biết là người Đức có 1 phong tục trước đám cưới thú vị

독일어

weißt du, die deutschen haben einen interessanten brauch vor der hochzeit...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh ta cũng kể về anh quốc, về các vị vua và phong tục của anh ta.

독일어

er hat mir außerdem über sein england erzählt. Über seine könige und... seine bräuche.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,781,869,137 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인