검색어: tịnh (베트남어 - 독일어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

German

정보

Vietnamese

tịnh

German

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

독일어

정보

베트남어

an tịnh

독일어

ein tinh

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tịnh thổ?

독일어

frieden?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỹ tịnh an

독일어

mein tinh an

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tịnh giác, đi!

독일어

chingchueh, geh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giữ cho trầm tịnh.

독일어

bleib ruhig. du bist am leben.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đến tịnh trà quán!

독일어

zum stillen teehaus!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nghe đây, tịnh thi?

독일어

- jing si.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tịnh hải.... sư huynh

독일어

- Älterer bruder!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thanh tịnh chi vô dữ

독일어

...du bist nun gereinigt, nicht böses bleibt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kể cả ngươi nữa tịnh nhi

독일어

jing er... du ziehst dich auch zurück.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy tịnh dưỡng tâm hồn đi.

독일어

der kampf für den shogun ist noch nicht verloren!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hy sinh của tịnh năng rất xứng đáng

독일어

chingneng hat sich nicht umsonst geopfert.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tịnh không, mùa đông sắp đến rồi

독일어

stellt mehr zelte auf, bevor es schneit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà ta cần được tịnh dưỡng hòan tòan

독일어

sie wird so lange ruhen können, wie sie braucht.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hẮn có thể tịnh tâm nhiều giờ liền.

독일어

er hatte stundenlang meditiert.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai ở lạc dương cũng biết đến tịnh trà quán

독일어

jeder hier kennt das stille teehaus. dort ist er der junge meister.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hộ tự tịnh năng, tịnh không, lùi lại!

독일어

stop, keinen kampf!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

quốc sư mà biến mất, thì tịnh nhi về đâu?

독일어

wo wird jing'er sein... wenn der hohe priester entschwindet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phật tổ giác dã pháp giả chính dã tăng giả tịnh

독일어

dharma für das lernen, und sanghi für die verständigung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà nhà cần được tịnh dưỡng yên tĩnh không được ai quấy rầy

독일어

ihre frau benötigt ununterbrochene ruhe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,542,453 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인