검색어: tech (베트남어 - 독일어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

German

정보

Vietnamese

tech

German

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

독일어

정보

베트남어

- voz tech.

독일어

voz tech.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

folston tech.

독일어

folston tech.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

là nano-tech của anh đấy à?

독일어

ist das mein nano-tech?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi đại diện cho smart tech.

독일어

wir stehen für smart tech.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

robert starks, cornerback, georgia tech.

독일어

robert starks, cornerback, georgia tech.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- này... chào mừng đến của hàng smart tech.

독일어

willkommen bei smart tech.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là ngày đầu tiên trở lại palmer tech của em.

독일어

es ist mein erster tag zurück bei palmer tech.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tớ đang ở một chỗ tên là tech noir ở đại lộ pico.

독일어

ich bin im tech-noir-laden am pico boulevard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chào mừng đến với smart tech tôi có thể giúp gì cho cô?

독일어

willkommen bei smart tech. wie kann ich ihnen helfen?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- voz tech là nhà cung cấp vũ khí lớn nhất cho quân đội ta.

독일어

voz tech ist der hauptwaffenlieferant unseres militärs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô smoak, tôi tới palmer tech để có thể giúp thành phố tốt đẹp hơn.

독일어

miss smoak, ich bin zu palmer tech gekommen, damit ich helfen kann, diese stadt zu einem besseren ort zu machen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi mướn một cô gái nặng 45 ký làm viêc kho tai smart tech... vì anh, hiểu không?

독일어

ich hab 'ne 40-kilo-frau fürs lager bei smart tech eingestellt. für dich, ok?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chà, thực ra, tôi mua công ty nơi felicity đang làm, và cô ấy buộc phải tham gia với tôi tại palmer tech.

독일어

nun ja, eigentlich habe ich die firma gekauft, bei der felicity beschäftigt war, und so war sie gezwungen, sich an mich und palmer tech zu binden.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"chẳng bất ngờ gì "khi họ làm việc tại cal tech, cơ bản chỉ là một trường kỹ thuật, nơi ngay cả các nhà vật lý chỉ là các kỹ sư. "

독일어

dies kann nicht überraschen, in anbetracht dessen, dass sie am cal tech arbeiten, einer überwiegend technischen schule, wo selbst die physiker eigentlich ingenieure sind."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,042,519,730 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인