전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- hơi thèm thuồng?
- ein wenig?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cổ có một con sư tử hơi thèm thuồng.
- ein löwe zeigte ein wenig interesse.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không phải anh nhìn tôi mà thèm thuồng hay sao?
rümpf bloß nicht die nase über mich.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh đã ở đây nhỏ dãi thèm thuồng trước các bạn của mình.
du hast dich an deinen eigenen freunden aufgegeilt. du weißt doch gar nichts von mir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người dân đói khát 1 thứ còn hơn cả lương thực. họ thèm thuồng sự xao nhãng.
die menschen sind nicht nur hungrig, sie lechzen nach zerstreuung.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho ổng thấy cái miệng xinh đẹp của cô còn thèm thuồng cỡ nào... - ...theo như tôi nhớ được.
zeig ihm, wie dein hübscher mund nicht genug kriegen konnte.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nếu chuyện này tới tai một lãnh chúa khác đang thèm thuồng thái ấp của ông? Ông sẽ không cứu vãn được đâu.
wenn ihn die fürsten, die es auf ihn abgesehen haben, erst damit bedrängen, ist es zu spät.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã gặp được một cô đang họp mặt với đám bạn gái độc thân... và họ đã mời chúng ta đến vui với họ đồng ý, thật tốt thậtt rất tốt vì không ai hứng tình bằng một cô gái... đang thèm thuồng nhìn bạn gái mình lấy chồng
hab 'ne frau getroffen, auf einer junggesellinnen-party, sie haben uns eingeladen, mit ihnen zu feiern. - ok, das ist gut. - das ist so gut, denn keiner ist geiler als 'ne frau, die zusieht, wie ihre freundin heiratet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bởi vậy, mẹ các ngươi rất mang xấu hổ, kẻ đẻ các ngươi bị thẹn thuồng. kìa, nó sẽ làm cuối cùng hàng các nước, một đồng vắng, một đất khô khan, một nơi sa mạc.
eure mutter besteht mit großer schande, und die euch geboren hat, ist zum spott geworden; siehe, unter den heiden ist sie die geringste, wüst, dürr und öde.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hỡi cả đất phi-li-tin, chớ vui mừng bởi cớ roi đánh ngươi đã gãy; vì từ giống rắn sẽ sanh ra thuồng luồng, thuồng luồng sẽ sanh ra rắn lửa bay.
freue dich nicht, du ganzes philisterland, daß die rute, die dich schlug, zerbrochen ist! denn aus der wurzel der schlange wird ein basilisk kommen, und ihre frucht wird ein feuriger fliegender drache sein.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: