검색어: khẩn nài (베트남어 - 라틴어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Latin

정보

Vietnamese

khẩn nài

Latin

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

라틴어

정보

베트남어

và lại ai cầu khẩn danh chúa thì sẽ được cứu.

라틴어

et erit omnis quicumque invocaverit nomen domini salvus eri

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu ông cẩn thận tìm kiếm Ðức chúa trời, cầu khẩn cùng Ðấng toàn năng,

라틴어

tu tamen si diluculo consurrexeris ad deum et omnipotentem fueris deprecatu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ cầu khẩn ngài trọn đời tôi, bởi vì ngài có nghiêng tai qua tôi.

라틴어

quoniam confirmata est super nos misericordia eius et veritas domini manet in saeculu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hơi thở tôi làm gớm ghiếc cho vợ tôi, và con trai của mẹ tôi ghét lời cầu khẩn tôi.

라틴어

halitum meum exhorruit uxor mea et orabam filios uteri me

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức giê-hô-va ôi! từ nơi sâu thẩm tôi cầu khẩn ngài.

라틴어

canticum graduum david domine non est exaltatum cor meum neque elati sunt oculi mei neque ambulavi in magnis neque in mirabilibus super m

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xin hãy đổ sự giận chúa trên các dân không biết chúa, và trên các nước không cầu khẩn danh chúa;

라틴어

cibabis nos pane lacrimarum et potum dabis nobis in lacrimis in mensur

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có phải hắn sẽ tìm được sự vui sướng mình nơi Ðấng toàn năng, và thường thường cầu khẩn Ðức chúa trời sao?

라틴어

aut poterit in omnipotente delectari et invocare deum in omni tempor

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hầu cho những người sót lại và mọi dân cầu khẩn danh ta đều tìm chúa. chúa là Ðấng làm nên những việc nầy có phán như vậy;

라틴어

ut requirant ceteri hominum dominum et omnes gentes super quas invocatum est nomen meum dicit dominus faciens hae

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các kẻ làm ác há chẳng hiểu biết sao? chúng nó ăn nuốt dân ta khác nào ăn bánh, và cũng chẳng hề khẩn cầu Ðức chúa trời.

라틴어

deus exaudi orationem meam auribus percipe verba oris me

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ða-vít vì con cầu khẩn Ðức chúa trời và kiêng ăn; đoạn, người trở vào nhà, trọn đêm nằm dưới đất.

라틴어

deprecatusque est david dominum pro parvulo et ieiunavit david ieiunio et ingressus seorsum iacuit super terra

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

i loved

라틴어

amavi

마지막 업데이트: 2016-08-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,787,363,694 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인