전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi yêu bạn
eu te amo
마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ yêu bạn
Буду с тобой до конца и в снег и в дождь т в солнце
마지막 업데이트: 2022-11-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giá mà tôi cũng như vậy...
Если бы я мог быть таким...
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 ngày không xa tôi cũng sẽ đến đất nước xinh đẹp của bạn
마지막 업데이트: 2023-07-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.
Я не хотел, чтобы это случилось.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cũng ở trọn vẹn với ngài, và giữ lấy mình khỏi gian ác.
и был непорочен пред Ним, и остерегался, чтобы не согрешить мне.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi có nhiều người khoe mình theo xác thịt, tôi cũng sẽ khoe mình.
Как многие хвалятся по плоти, то и я буду хвалиться.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cũng không biết bày tỏ ra lam sao, tại vì cái đấy rõ ràng quá rồi.
Я не знаю, как показать это, поскольку это и так вполне ясно.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao tôi đã ra khỏi thai để chịu cực khổ lo buồn, cả đời mang sỉ nhục?
Для чего вышел я из утробы, чтобы видеть труды и скорби, и чтобы дни мои исчезали в бесславии?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mọi điều tôi làm, thì làm vì cớ tin lành, hầu cho tôi cũng có phần trong đó.
Сие же делаю для Евангелия, чтобы быть соучастником его.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.
не скажут уста мои неправды, и язык мой не произнесет лжи!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin tha tội lỗi cho chúng tôi, như chúng tôi cũng tha kẻ phạm tội nghịch cùng chúng tôi;
и прости нам долги наши, как и мы прощаем должникам нашим;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã có lập ước với mắt tôi; vậy, làm sao tôi còn dám nhìn người nữ đồng trinh?
Завет положил я с глазами моими, чтобы не помышлять мне о девице.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy, tôi đã sai người đi rất kíp, hầu cho anh em lại thấy người thì mừng rỡ, và tôi cũng bớt buồn rầu.
Посему я скорее послал его, чтобы вы, увидев его снова, возрадовались, и я был менее печален.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi cũng định lấy lệ buộc chúng tôi mỗi năm dâng một phần ba siếc-lơ dùng về các công việc của đền Ðức chúa trời chúng tôi,
И поставили мы себе в закон давать от себя по трети сикля в годна потребности для дома Бога нашего:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy. nhưng tôi xin anh em hãy bỏ cái ăn lời này.
И я также, братья мои и служащие при мне давали им в заем и серебро и хлеб: оставим им долг сей.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi đỡ cho người uống xong rồi, nàng lại tiếp rằng: tôi cũng sẽ xách cho mấy con lạc đà chúa uống nữa, chừng nào uống đã thì thôi.
И, когда напоила его, сказала: я стану черпать и для верблюдов твоих, пока не напьются.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai tin Ðức chúa jêsus là Ðấng christ, thì sanh bởi Ðức chúa trời; và ai yêu Ðức chúa trời là Ðấng đã sanh ra, thì cũng yêu kẻ đã sanh ra bởi ngài.
Всякий верующий, что Иисус есть Христос, от Бога рожден, и всякий, любящий Родившего, любит и Рожденного от Него.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mác, a-ri-tạc, Ðê-ma và lu-ca, cùng là bạn cùng làm việc với tôi cũng vậy.
Марк, Аристарх, Димас, Лука, сотрудники мои.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cũng đã làm phép báp tem cho người nhà sê-pha-na; ngoài nhà đó, tôi chẳng biết mình đã làm phép báp tem cho ai nữa.
Крестил я также Стефанов дом; а крестил ли еще кого, не знаю.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: