검색어: lễ cưới (베트남어 - 러시아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

러시아어

정보

베트남어

lễ cưới

러시아어

Свадьба

마지막 업데이트: 2015-05-22
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngày lễ

러시아어

Праздник

마지막 업데이트: 2015-04-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trung lễ

러시아어

Праздник середины осени

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người phải cưới gái đồng trinh làm vợ.

러시아어

В жену он должен брать девицу.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hằng năm, đến kỳ, ngươi phải giữ lễ nầy.

러시아어

Исполняй же устав сей в назначенное время, из года в год.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;

러시아어

один козел в жертву за грех,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 5
품질:

추천인: 익명

베트남어

áo lễ, áo lá rộng, áo choàng, túi nhỏ;

러시아어

светлые тонкие епанчи и повязки, и покрывала.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngươi chớ cưới vợ, chớ có con trai con gái trong chốn nầy.

러시아어

не бери себе жены, и пусть не будет у тебя ни сыновей, ни дочерей на месте сем.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.

러시아어

Третий сказал: я женился и потому не могу придти.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

song ai cưới vợ rồi thì chăm lo việc đời nầy, tìm cách cho vợ mình thỏa dạ.

러시아어

а женатый заботится о мирском, как угодить жене. Есть разность между замужнею идевицею:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xin hãy đòi một lễ cưới cho lớn, sính nghi cho cao, tôi xin nạp theo y lời các ông nói; nhưng hãy gả con gái đó cho tôi làm vợ.

러시아어

назначьте самое большое вено и дары; я дам, что ни скажете мне, только отдайте мне девицу в жену.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vả, có bảy anh em. người thứ nhứt cưới vợ, rồi chết, không có con.

러시아어

Было семь братьев: первый взял жену и, умирая, не оставил детей.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nguyện nguồn mạch con được phước; con hãy lấy làm vui thích nơi vợ con cưới buổi đang thì,

러시아어

Источник твой да будет благословен; и утешайся женою юности твоей,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vả, có một người trong họ lê-vi đi cưới con gái lê-vi làm vợ.

러시아어

Некто из племени Левиина пошел и взял себе жену из того же племени.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi người ta mời ngươi dự tiệc cưới, chớ ngồi chỗ cao nhứt, vì e rằng trong những khách mời có ai tôn trọng hơn ngươi,

러시아어

когда ты будешь позван кем на брак, не садись на первое место, чтобы не случился кто из званых им почетнее тебя,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta sẽ cưới ngươi cho ta đời đời; ta sẽ cưới ngươi cho ta trong sự công bình và chánh trực, nhơn từ và thương xót.

러시아어

И обручу тебя Мне навек, и обручу тебя Мне в правде и суде, в благости и милосердии.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðoạn, vua phán cùng đầy tớ mình rằng: tiệc cưới đã dọn xong rồi; song những người được mời không xứng dự tiệc đó.

러시아어

Тогда говорит он рабам своим: брачный пир готов, а званые не были достойны;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

a-hi-mát, trong địa phận nép-ta-li; người cũng cưới một con gái của sa-lô-môn làm vợ, tên là bách-mát.

러시아어

Ахимаас – в земле Неффалимовой; он взял себе в жену Васемафу, дочь Соломона;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,746,371,402 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인