검색어: nghịch (베트남어 - 러시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Russian

정보

Vietnamese

nghịch

Russian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

러시아어

정보

베트남어

nghịch đảo

러시아어

Инвертировать

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nghịch đảostencils

러시아어

Инверторstencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

& nghịch đảo màu

러시아어

& Цветность

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

& nghịch đảo bumpmap

러시아어

& Обратить рельеф

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cổng nghịch đảo luân lýstencils

러시아어

Логический инверторstencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thiếu đảo nghịch cho quan hệ %s

러시아어

Отсутствует обратная величина для отношения %s

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chắc ngài trở tay cả ngày nghịch cùng ta nhiều lần.

러시아어

Так, Он обратился на меня и весь день обращает руку Свою;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.

러시아어

Разинули на нас пасть свою все враги наши.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.

러시아어

И враги человеку - домашние его.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðã xây đắp nghịch cùng ta, vây ta bằng mật đắng và sự nhọc nhằn,

러시아어

огородил меня и обложил горечью и тяготою;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khốn thay cho thành bạn nghịch và ô uế, làm sự bạo ngược!

러시아어

Горе городу нечистому и оскверненному, притеснителю!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thỉ tổ ngươi đã phạm tội, các thầy giáo ngươi lại phạm phép nghịch cùng ta.

러시아어

Праотец твой согрешил, и ходатаи твои отступили от Меня.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta sẽ làm xứ ra đồi bại, đến nỗi kẻ thù nghịch ở tại đó cũng lấy làm lạ.

러시아어

опустошу землю вашу , так что изумятся о ней враги ваши, поселившиеся на ней;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.

러시아어

Ты обращаешь ко мне тыл врагов моих, и я истребляю ненавидящих меня.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.

러시아어

день трубы и бранного крика против укрепленных городов и высоких башен.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

À! chớ gì đẹp lòng Ðức chúa trời mà phán, và mở miệng ngài đáp lời nghịch cùng ông,

러시아어

Но если бы Бог возглаголал и отверз уста Свои ктебе

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi con người, hãy xây mặt về con cái am-môn, và nói tiên tri nghịch cùng chúng nó.

러시아어

сын человеческий! обрати лице твое к сынам Аммоновым и изреки на них пророчество,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng sau-lơ càng sợ Ða-vít hơn nữa, và trọn đời mình làm kẻ thù nghịch người.

러시아어

И стал Саул еще больше бояться Давида и сделался врагом его на всю жизнь.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dân nầy sẽ dấy lên nghịch cùng dân khác, nước nọ nghịch cùng nước kia; nhiều chỗ sẽ có đói kém và động đất.

러시아어

ибо восстанет народ на народ, и царство на царство; и будут глады, моры и землетрясения по местам;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau khi a-háp băng hà, dân mô-áp phản nghịch cùng y-sơ-ra-ên.

러시아어

И отложился Моав от Израиля по смерти Ахава.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,186,800,221 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인