전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nghịch đảo
Инвертировать
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
nghịch đảostencils
Инверторstencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
& nghịch đảo màu
& Цветность
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
& nghịch đảo bumpmap
& Обратить рельеф
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cổng nghịch đảo luân lýstencils
Логический инверторstencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
thiếu đảo nghịch cho quan hệ %s
Отсутствует обратная величина для отношения %s
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
chắc ngài trở tay cả ngày nghịch cùng ta nhiều lần.
Так, Он обратился на меня и весь день обращает руку Свою;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.
Разинули на нас пасть свою все враги наши.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.
И враги человеку - домашние его.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ðã xây đắp nghịch cùng ta, vây ta bằng mật đắng và sự nhọc nhằn,
огородил меня и обложил горечью и тяготою;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khốn thay cho thành bạn nghịch và ô uế, làm sự bạo ngược!
Горе городу нечистому и оскверненному, притеснителю!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
thỉ tổ ngươi đã phạm tội, các thầy giáo ngươi lại phạm phép nghịch cùng ta.
Праотец твой согрешил, и ходатаи твои отступили от Меня.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ta sẽ làm xứ ra đồi bại, đến nỗi kẻ thù nghịch ở tại đó cũng lấy làm lạ.
опустошу землю вашу , так что изумятся о ней враги ваши, поселившиеся на ней;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.
Ты обращаешь ко мне тыл врагов моих, и я истребляю ненавидящих меня.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.
день трубы и бранного крика против укрепленных городов и высоких башен.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
À! chớ gì đẹp lòng Ðức chúa trời mà phán, và mở miệng ngài đáp lời nghịch cùng ông,
Но если бы Бог возглаголал и отверз уста Свои ктебе
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hỡi con người, hãy xây mặt về con cái am-môn, và nói tiên tri nghịch cùng chúng nó.
сын человеческий! обрати лице твое к сынам Аммоновым и изреки на них пророчество,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nhưng sau-lơ càng sợ Ða-vít hơn nữa, và trọn đời mình làm kẻ thù nghịch người.
И стал Саул еще больше бояться Давида и сделался врагом его на всю жизнь.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dân nầy sẽ dấy lên nghịch cùng dân khác, nước nọ nghịch cùng nước kia; nhiều chỗ sẽ có đói kém và động đất.
ибо восстанет народ на народ, и царство на царство; и будут глады, моры и землетрясения по местам;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sau khi a-háp băng hà, dân mô-áp phản nghịch cùng y-sơ-ra-ên.
И отложился Моав от Израиля по смерти Ахава.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: