검색어: nhưng tôi thích bạn (베트남어 - 러시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Russian

정보

Vietnamese

nhưng tôi thích bạn

Russian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

러시아어

정보

베트남어

mùa đông là mùa tôi thích nhất.

러시아어

Зима — моё любимое время года.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.

러시아어

Всегда, когда я нахожу что-либо, что мне нравится, это слишком дорого.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng tôi cứ ở trong xác thịt, ấy là sự cần hơn cho anh em.

러시아어

а оставаться во плоти нужнее для вас.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng tôi sẽ ở lại thành Ê-phê-sô cho đến lễ ngũ tuần,

러시아어

В Ефесе же я пробуду до Пятидесятницы,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bấy giờ, tôi sẽ nói, chẳng sợ ngài; nhưng tôi chẳng được như vậy.

러시아어

и тогда я буду говорить и не убоюсь Его, ибо я не таков сам в себе.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng tôi biết rằng bệ hạ và quần thần chưa kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời.

러시아어

но я знаю, что ты и рабы твои еще не убоитесь Господа Бога.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chẳng khuyên bảo anh em chịu túng tíu để giúp đỡ kẻ khác, nhưng tôi muốn có sự bằng nhau.

러시아어

Не требуется , чтобы другим было облегчение, а вам тяжесть, но чтобы была равномерность.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dầu khi tôi công bình, tôi cũng không dám đối lại cùng ngài; nhưng tôi cầu xin ơn của Ðấng phán xét tôi.

러시아어

Хотя бы я и прав был, но не буду отвечать, а буду умолять Судию моего.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.

러시아어

Но он сказал ему: не пойду; я пойду в свою землю и на свою родину.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng tôi còn ở trong nhà tạm nầy bao lâu, thì coi sự lấy lời rao bảo mà tỉnh thức anh em, là bổn phận của tôi vậy;

러시아어

Справедливым же почитаю, доколе нахожусь в этой телесной храмине, возбуждать вас напоминанием,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy. nhưng tôi xin anh em hãy bỏ cái ăn lời này.

러시아어

И я также, братья мои и служащие при мне давали им в заем и серебро и хлеб: оставим им долг сей.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chẳng ngồi trong đám hội kẻ vui chơi mừng rỡ; nhưng tôi ngồi một mình vì tay ngài; vì ngài đã làm cho tôi đầy sự giận.

러시아어

Не сидел я в собрании смеющихся и не веселился: под тяготеющею на мне рукою Твоею я сидел одиноко, ибо Ты исполнил меня негодования.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi biết rõ rằng cha nhậm lời tôi luôn, nhưng tôi nói vậy là vì cớ đoàn dân nầy đứng chung quanh tôi, hầu cho họ tin rằng ấy chính cha là Ðấng đã sai tôi đến.

러시아어

Я и знал, что Ты всегда услышишь Меня; но сказал сие для народа, здесь стоящего, чтобы поверили, что Ты послал Меня.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng tôi cảm biết trong chi thể mình có một luật khác giao chiến với luật trong trí mình, bắt mình phải làm phu tù cho luật của tội lỗi, tức là luật ở trong chi thể tôi vậy.

러시아어

но в членах моих вижу иной закон, противоборствующий закону ума моего и делающий меня пленником закона греховного, находящегося в членах моих.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ấy không phải tôi đã giựt giải rồi, hay là đã đến nơi trọn lành rồi đâu, nhưng tôi đương chạy hầu cho giựt được, vì chính tôi đã được Ðức chúa jêsus christ giựt lấy rồi.

러시아어

Говорю так не потому, чтобы я уже достиг, или усовершился; но стремлюсь, не достигну ли я, как достиг меня Христос Иисус.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng tôi ngại rằng như xưa Ê-va bị cám dỗ bởi mưu chước con rắn kia, thì ý tưởng anh em cũng hư đi, mà dời đổi lòng thật thà tinh sạch đối với Ðấng christ chăng.

러시아어

Но боюсь, чтобы, как змий хитростью своею прельстил Еву, так и ваши умы не повредились, уклонившись от простоты во Христе.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng tôi viết khuyên anh em đừng làm bạn với kẻ nào tự xưng là anh em, mà là gian dâm, hoặc tham lam, hoặc thờ hình tượng, hoặc chưởi rủa, hoặc say sưa, hoặc chắt bóp, cũng không nên ăn chung với người thể ấy.

러시아어

Но я писал вам не сообщаться с тем, кто, называясь братом, остается блудником, или лихоимцем, или идолослужителем, или злоречивым, или пьяницею, или хищником; с таким даже и не есть вместе.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng tôi cứ làm một điều: quên lửng sự ở đằng sau, mà bươn theo sự ở đằng trước, tôi nhắm mục đích mà chạy, để giựt giải về sự kêu gọi trên trời của Ðức chúa trời trong Ðức chúa jêsus christ.

러시아어

стремлюсь к цели, к почести вышнего звания Божия во Христе Иисусе.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con sẽ nói rằng: người ta đập tôi, nhưng tôi không đau; người ta đánh tôi, song tôi không nghe biết: khi tôi tỉnh dậy, tôi sẽ trở lại tìm uống nó nữa.

러시아어

И скажешь : „били меня, мне не было больно; толкали меня, я не чувствовал. Когда проснусь, опять буду искать того же".

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nhưng tôi nay là người thể nào, là nhờ ơn Ðức chúa trời, và ơn ngài ban cho tôi cũng không phải là uổng vậy. trái lại, tôi đã làm nhiều việc hơn các người khác, nhưng nào phải tôi, bèn là ơn Ðức chúa trời đã ở cùng tôi.

러시아어

Но благодатию Божиею есмь то, что есмь; и благодать Его во мне не была тщетна, но я более всех их потрудился: не я, впрочем, а благодать Божия, котораясо мною.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,480,451 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인