검색어: tướng (베트남어 - 러시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Russian

정보

Vietnamese

tướng

Russian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

러시아어

정보

베트남어

đại tướng

러시아어

генерал

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tướng bravo

러시아어

Генерал Браво

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tướng quân saragossa

러시아어

Генерал Сарагоса

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tướng enrique estrada

러시아어

Генерал Энрике Эстрада

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tướng canuto a. neri

러시아어

Генерал Кануто А. Нери

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tướng quân felipe angeles

러시아어

Генерал Фелипе Анхелес

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tướng francisco r. murguia

러시아어

Генерал Франсиско Р. Мургия

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tuy nó không có hoặc quan tướng, hay quan cai đốc, hay là quan trấn,

러시아어

Нет у него ни начальника, ни приставника, ни повелителя;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

người thuộc về dòng phê-rết, làm đầu các quan tướng về tháng giêng.

러시아어

он был из сынов Фареса, главный над всеми военачальниками в первый месяц.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

còn y-ra, người giai-rơ, làm tể tướng thân mật của Ða-vít.

러시아어

также и Ира Иаритянин был священником у Давида.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ða-vít hội nghị với quan tướng ngàn quân, quan tướng trăm quân, cùng các quan trưởng của dân.

러시아어

И советовался Давид с тысяченачальниками, сотниками и со всеми вождями,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

những quan trưởng, tức là quan tướng một ngàn quân và quan tướng một trăm quân, đến gần môi-se

러시아어

И пришли к Моисею начальники над тысячами войска, тысяченачальники и стоначальники,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dân sự đông đảo, ấy là sự vinh hiển của vua; còn dân sự ít, ấy khiến cho quan tướng bị bại.

러시아어

Во множестве народа – величие царя, а при малолюдстве народа беда государю.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

người làm cho các đồn lũy ấy vững chắc, đặt những quan tướng ở đó, chứa lương thực, dầu, và rượu;

러시아어

И утвердил он крепости сии, и устроил в них начальников и хранилища для хлеба и деревянного масла и вина.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

những kẻ nầy phụ giúp Ða-vít đối địch với quân giặc cướp, bởi vì chúng đều là người mạnh dạn, và làm quan tướng đội binh.

러시아어

И они помогали Давиду против полчищ, ибо все это были люди храбрые и были начальниками в войске.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vậy, tôi đến cùng các quan tổng trấn bên kia sông, vào trao cho họ những bức thơ của vua. vả, vua có sai những quan tướng và quân kỵ đi với tôi.

러시아어

И пришел я к заречным областеначальникам и отдал им царские письма. Послал же со мною царь воинских начальников со всадниками.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vua phương nam sẽ được mạnh; nhưng một trong các tướng của vua sẽ được mạnh hơn vua, và có quyền cai trị; quyền người sẽ lớn lắm.

러시아어

И усилится южный царь и один из князей его пересилит его и будет владычествовать, и велико будет владычество его.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy đến ăn thịt các vua, thịt các tướng, thịt các dũng sĩ, thịt ngựa cùng kẻ cỡi ngựa, và thịt của mọi người, tự chủ và tôi mọi, nhỏ và lớn.

러시아어

чтобы пожрать трупы царей, трупы сильных, трупы тысяченачальников, трупы коней и сидящих на них, трупы всех свободных и рабов, и малых и великих.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các quan trưởng ngươi như cào cào, các quan tướng ngươi như bầy châu chấu đậu trên hàng rào trong khi trời lạnh, đến chừng mặt trời mọc, nó đi mất, người ta không biết nó ở đâu.

러시아어

Князья твои – как саранча, и военачальники твои – как рои мошек, которые во время холода гнездятся в щелях стен , и когда взойдет солнце, то разлетаются, и не узнаешь места, где они были.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hết thảy vàng về lễ vật mà những quan tướng một ngàn quân và quan tướng một trăm quân dâng cho Ðức giê-hô-va, cộng là mười sáu ngàn bảy trăm năm mươi siếc-lơ.

러시아어

и было всего золота, которое принесено в возношение Господу, шестнадцать тысяч семьсот пятьдесят сиклей, от тысяченачальников и стоначальников.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,750,040,824 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인