전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thụy Điển (sv)
Švedų (sv)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
-Ý cậu là những sv khác hả?
- turi omeny kitus studentus? - taip.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ai đó làm việc cho tờ báo sẽ là sv máy tính.
kas nors iš jų turėtų studijuoti kompiuteriją
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
thầy có thể lấy sổ tay sv harvard và nhét nó... ty...
galėtumėte pasiimti "harvardo studentų vadovą" ir susikišti jį...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"anh ta đoán sẽ đạt 900 sv đăng ký vào sáng hôm nay."
jis tikisi, jog iki šio ryto prisijungs 900 studentų. "
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thưa thầy,việc ăn cắp từ sv khác là chống lại luật của trường,thẳng thắn đơn giản.
universiteto taisyklės neleidžia vogti. paprasta ir aišku.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chris,cậu phụ trách mảng quảng bá và mở rộng và cậu sẽ bắt đầu với 1 bài báo trên tờ báo sv Đh boston.
krisai, tu rūpinsies viešaisiais ryšiais. pradėk nuo žinutės bostono universiteto laikraštyje.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: