전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tài khoản mới
akaun baru
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tài khoản
akaun
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tài khoản:
nama pengguna:
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
tạo một tài liệu mới
cipta dokumen baru
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tạo mới
@ label
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tạo nhóm mới
cipta kumpulan baru
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tạo layer mới
cipta lapisan baru
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tạo & sắc thái mới...
cipta tema & baru...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
khi tạo trang mới
pada penciptaan halaman baru
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang xin một khoản vay xấu xa mới.
saya nak memohon pinjaman bagi perompak.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tạo bộ khung mới:
cipta set bingkai baru
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tạo thư mục Đánh dấu mới
cipta folder tanda buku baru
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tạo tác vụ hay biến mới.
cipta tugas baru atau variabel.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tạo tập tin mới kiểu% 1
cipta fail baru jenis% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tạo thư mục liên kết lưu mới
cipta folder tanda buku baru
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tạo một giấy mời cá nhân mới...
cipta volum logikal baru
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tạo thư mục mới trong:% 1
cipta folder baru dalam:% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Để tạo nên một tương lai mới.
untuk mencipta masa depan baru.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mới tạo xong chỉ mục.
indeks selesai.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
\i tất cả bọn họ có thể tạo cho anh ta một cơ thể mới.
supaya mereka mampu bina tubuh yang baru.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: