전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- xanh xao?
- pucat?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
than mat lon
coal
마지막 업데이트: 2020-01-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-lithium lon.
- litium ion.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn cái lon của tôi này.
tengoklah gambar tin saya ini.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- câu đấy trên lon bia à?
- apakah yang di atas lebel bir?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- xao lãng họ đi. - Được rồi.
- alih perhatian mereka!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi dọn lon nước đi được chứ?
- boleh sya ambil gelas? - oh, sudah tentu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị có thể lấy cái lon, làm ráo nước
kau ambil kalengnya, kau sedot, dan kau buang.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu tôi bị bắt, tôi sẽ đi đến lon.
saya akan ke dalam tin.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trông cậu ấy có vẻ hơi xanh xao.
- dia kelihatan pucat, bukan?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ko được uống quá 2 lon adrenalode trong 24h...
jangan minum 2 kali dalam tempoh 24 jam.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...về mặt tự nhiên là một sự xao nhăng.
kemusnahan saling berkait.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi vì anh không muốn làm em xao nhãng bài diễn văn.
kenapa awak tak beritahu saya? apa saya patut buat? sedangkan awak sedang mahu berucap.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có mang cho anh 1 chai vodka, vài lon red bull.
sini. saya mendapat anda segelas vodka, saya mendapat beberapa red bulls. anda tahu apa yang saya katakan?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong khu mỏ, mọi người đang xôn xao, họ muốn đánh trả.
ada perundingan di lombong. semua orang mahu melawan.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"kế hoạch lợi dụng những câu chuyện xôn xao..."
"yang menggairahkan. bom..."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
không có cố vấn bên cạnh, -ông ta sẽ dễ bị xao lãng.
tanpa dewan pertama menyebelahinya, dia akan buka kepada cadangan orang lain.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
này, cậu thả người của tôi ra được không, cậu ta bắt đầu có vẻ hơi xanh xao rồi.
begini, boleh lepaskan orang aku di sana? mukanya dah mula bertukar biru.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô ta đến cửa hàng tạp hóa, uống một lon nước gì đó... ở trong tủ lạnh.
- dia memasuki kedai serbaneka dan terus meneguk minuman... - ...dari peti ais. - baiklah.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã nhờ kéo xe đó đến nhà cho anh... và tất cả những gì anh có cho tôi là một lon bia nhẹ à?
aku tunda kereta kau sampai ke sini... dan kau hanya belanja aku minum bir?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인: