검색어: xao lon (베트남어 - 말레이어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Malay

정보

Vietnamese

xao lon

Malay

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

말레이어

정보

베트남어

- xanh xao?

말레이어

- pucat?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

than mat lon

말레이어

coal

마지막 업데이트: 2020-01-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-lithium lon.

말레이어

- litium ion.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhìn cái lon của tôi này.

말레이어

tengoklah gambar tin saya ini.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- câu đấy trên lon bia à?

말레이어

- apakah yang di atas lebel bir?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- xao lãng họ đi. - Được rồi.

말레이어

- alih perhatian mereka!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi dọn lon nước đi được chứ?

말레이어

- boleh sya ambil gelas? - oh, sudah tentu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chị có thể lấy cái lon, làm ráo nước

말레이어

kau ambil kalengnya, kau sedot, dan kau buang.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu tôi bị bắt, tôi sẽ đi đến lon.

말레이어

saya akan ke dalam tin.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- trông cậu ấy có vẻ hơi xanh xao.

말레이어

- dia kelihatan pucat, bukan?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ko được uống quá 2 lon adrenalode trong 24h...

말레이어

jangan minum 2 kali dalam tempoh 24 jam.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

...về mặt tự nhiên là một sự xao nhăng.

말레이어

kemusnahan saling berkait.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bởi vì anh không muốn làm em xao nhãng bài diễn văn.

말레이어

kenapa awak tak beritahu saya? apa saya patut buat? sedangkan awak sedang mahu berucap.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có mang cho anh 1 chai vodka, vài lon red bull.

말레이어

sini. saya mendapat anda segelas vodka, saya mendapat beberapa red bulls. anda tahu apa yang saya katakan?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong khu mỏ, mọi người đang xôn xao, họ muốn đánh trả.

말레이어

ada perundingan di lombong. semua orang mahu melawan.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"kế hoạch lợi dụng những câu chuyện xôn xao..."

말레이어

"yang menggairahkan. bom..."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không có cố vấn bên cạnh, -ông ta sẽ dễ bị xao lãng.

말레이어

tanpa dewan pertama menyebelahinya, dia akan buka kepada cadangan orang lain.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

này, cậu thả người của tôi ra được không, cậu ta bắt đầu có vẻ hơi xanh xao rồi.

말레이어

begini, boleh lepaskan orang aku di sana? mukanya dah mula bertukar biru.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cô ta đến cửa hàng tạp hóa, uống một lon nước gì đó... ở trong tủ lạnh.

말레이어

- dia memasuki kedai serbaneka dan terus meneguk minuman... - ...dari peti ais. - baiklah.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã nhờ kéo xe đó đến nhà cho anh... và tất cả những gì anh có cho tôi là một lon bia nhẹ à?

말레이어

aku tunda kereta kau sampai ke sini... dan kau hanya belanja aku minum bir?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,790,616,831 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인