전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hệ vỏ bảo mật (secure shell)
নিরাপদ শেল
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
kết nối đến máy tính từ xa sử dụng hệ vỏ bảo mật (secure shell)
নিরাপদ শেল ব্যবহার করে দূরবর্তী কম্পিউটারে সংযুক্ত হোন
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
adduser [--home thƯ_mỤc] [--shell vỎ] [--no-create-home] [--uid id] [--firstuid id] [--lastuid id] [--gecos gecos] [--ingroup nhÓm _bar_ --gid id] [--disabled-password] [--disabled-login] [--encrypt-home] ngƯỜi_dÙng thêm một người dùng bình thường adduser --system [--home thƯ_mỤc] [--shell vỎ] [--no-create-home] [--uid id] [--gecos gecos] [--group _bar_ --ingroup nhÓm _bar_ --gid id] [--disabled-password] [--disabled-login] ngƯỜi_dÙng thêm một người dùng hệ thống adduser --group [--gid id] nhÓm addgroup [--gid id] nhÓm thêm một nhóm người dùng addgroup --system [--gid id] nhÓm thêm một nhóm hệ thống adduser ngƯỜi_dÙng nhÓm thêm một người dùng sẵn có vào một nhóm đang tồn tại tùy chọn chung: --quiet _bar_ -q đừng xuất thông tin quá trình cho stdout --force-badname cho phép tên người dùng không khớp với biến cấu hình name_regex[_system] --help _bar_ -h hướng dẫn sử dụng --version _bar_ -v số phiên bản và bản quyền --conf _bar_ -c tẬp_tin sử dụng tẬp_tin làm tập tin cấu hình --help" and "--version
--help" and "--version
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다