전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
xe đạp
бицикл
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- xe đạp hả?
-motociklom?
마지막 업데이트: 2016-10-29 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
mất cắp xe đạp.
Хеј ! Кс22.
máy bay, xe đạp.
avion. bicikl.
- con đi xe đạp.
- idem biciklom.
anh mập trên xe đạp
debeli tip na biciklu.
con bị ngã xe đạp.
Пао сам са бицикле.
xe đạp của tôi đâu?
gde mi je bicikl?
như thể lái xe đạp ấy
to je poput vožnje bicikla.
cháu đi xe đạp bị ngã.
pala sam sa bicikla.
một chiếc xe đạp ư?
Б И Ц И К Л И?
thật ra thì tôi đi xe đạp.
ja vozim bicikl, zapravo.
- xe đạp ? - vâng, cô biết đấy...
da,ti znas.. uhm..
này, cái anh trên xe đạp ơi!
džor.... ti tamo na biciklu!
Đây là chiếc xe đạp siêu tốc
to je jedan izuzetno brz trkački bicikl!
có một anh mập trên xe đạp kìa.
pazi, debeli tip na biciklu.
giờ tôi lấy lại xe đạp được chưa?
mogu li da dobije sada svoj bicikl, molim?
- cháu đánh nó bằng cái bơm xe đạp.
udario si ga pumpom za biciklu?
con đâu phải là vận động viên xe đạp.
ti nisi biciklista.
cha ta, ông ấy là 1 cái xe đạp.
moj otac je bio točak...