검색어: chất dinh dưỡng (베트남어 - 스페인어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

스페인어

정보

베트남어

chất dinh dưỡng

스페인어

nutriente

마지막 업데이트: 2012-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dinh dưỡng

스페인어

nutrición

마지막 업데이트: 2013-11-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kém dinh dưỡng

스페인어

malnutrición

마지막 업데이트: 2012-08-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ớt dinh dưỡng.

스페인어

¡pimientos saludables!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các cậu cần dinh dưỡng.

스페인어

cómansela.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hạt gạo này chứa đầy đủ chất dinh dưỡng.

스페인어

este arroz contiene un perfil nutricional completo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trông như suy dinh dưỡng.

스페인어

pareciera por desnutrición.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đồ ăn ngon. giàu dinh dưỡng.

스페인어

excelente comida, alta en proteína.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con đang cố lấy hết chất dinh dưỡng từ mẹ con.

스페인어

estabas tratando de obtener todos los nutrientes, de tu mamá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

càng tệ hơn vì thiếu dinh dưỡng.

스페인어

con la desnutrición, se agravan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không. celiac gây mất dinh dưỡng.

스페인어

no, la celíasis causa pérdida de nutrición.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh ta cũng là chuyên viên dinh dưỡng.

스페인어

también es mi nutricionista.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các cậu cần dinh dưỡng. hoặc là không.

스페인어

toda su favorita comida.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quá trình sẽ cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho ông ấy.

스페인어

el proceso proporcionará nutrientes necesario para él.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bánh qui bỉ, nhân sâm và dinh dưỡng tổng hợp.

스페인어

waffles belgas, ginseng y anfetaminas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô ấy không nên để bị thiếu dinh dưỡng.

스페인어

no debería estar sin comer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thử đi. hôm nay nó còn ấm và đầy dinh dưỡng.

스페인어

pruébalo, esta mañana está tibio y reconfortante.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giờ hắn đang là nguồn dinh dưỡng cho cây trồng.

스페인어

ahora está alimentando los cultivos.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xương sườn bị gãy. nhung hươu rất giàu dinh dưỡng.

스페인어

así matarían a un zorro o un coyote.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Để tìm nguồn thức ăn đầy dinh dưỡng nhất cho đàn chó.

스페인어

para encontrar el alimento para perros más nutritivos,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,746,514,832 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인