검색어: gia phả học (베트남어 - 스페인어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

스페인어

정보

베트남어

gia phả học

스페인어

genealogía

마지막 업데이트: 2015-06-08
사용 빈도: 19
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gia phả.

스페인어

"la babushka".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cuốn sách gia phả.

스페인어

un portfolio real.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

"gia phả và lịch sử

스페인어

"los linajes y las historias de las grandes casas de los siete reinos."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đây là gia phả dòng họ black.

스페인어

este es mi árbol genealógico.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có vị thần nào trong gia phả nhà chàng không?

스페인어

¿hay un dios en tu linaje?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng nó sẽ hấp dẫn hơn nếu lần đầu được xuất bản dưới tên gia phả.

스페인어

pero era más absorbente en su primera publicación, como "la babushka".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tôi phải tìm lại trong gia phả gia đình chắc là phải có vài con lemmut thật sự.

스페인어

si miro mi árbol genealógico, seguro que hay algún lemming.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh sẽ không có mặt trong nhánh tiếp theo của gia phả nếu anh không cho người ta thấy anh siêng năng hơn thế này.

스페인어

nunca te encargarás de la siguiente rama del árbol familiar si no le pones más empeño.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong trường hợp anh ta không có, tôi đã gọi điện vài chỗ ở fort wayne, tự xưng là một người lập gia phả gia đình.

스페인어

en el caso de que no fuera así, he hecho unas llamadas a fort wayne, afirmando ser un genealogista que está trabajando en un árbol genealógico.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gia phả viết bởi anna cleveman daniels, một câu chuyện nhỏ ra đời vào thập niên 80 về 1 gia đình do thái ghi chép về 5 thế hệ và việc họ truyền lại gia phả.

스페인어

"la babushka" de ana cleveman daniels, un pequeño libro escrito en los 80 sobre una familia judía narrando sus cinco generaciones y la babushka que se fueron pasando.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,788,843,822 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인