인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
khỏa
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
khỏa thân
desnudez
마지막 업데이트: 2015-03-12 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
khỏa thân!
¡desnudos!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
khỏa thân, hả?
está desnuda, ¿eh?
em đang khỏa thân.
- estoy desnuda. -vístete.
hoàn toàn khỏa thân?
-¿mio? -claro, si quieres.
- ...chụp ảnh khỏa thân.
- desnudos.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
anh ấy đã khỏa thân.
estaba desnudo.
cô ta khỏa thân đấy!
- ¿impresionante?
khỏa thân, phải không?
desnuda, supongo.
- chúng khỏa thân kìa!
¡y están desnudos!
chúng tôi bơi khỏa thân.
nadábamos desnudos.
sao lại khỏa thân thế kia?
¿por qué estás desnudo?
- chụp vài kiểu bán khỏa thân.
-... algo de poses semidesnuda.
Ước chi mình thấy nàng khỏa thân
desearía poder verla desnuda,
- Ông ấy khỏa ... đúng không?
eso fue genial.
anh ta lượn dù tới, khỏa thân.
se tiró en paracaídas, desnudo.
- Đây là một khu trại khỏa thân.
esto es una colonia nudista.
em làm việc đó hoàn toàn khỏa thân.
lo hago completamente desnuda.
chụp hình phụ nữ khỏa thân chăng?
¿tomar fotos de mujeres desnudas?
- cứ để cô ấy khuây khỏa chút.
- solo dejo que disfrute un poco.